Bản dịch của từ Ideates trong tiếng Việt
Ideates

Ideates (Verb)
Để hình thành một ý tưởng.
To form an idea.
The community ideates solutions for local pollution problems every month.
Cộng đồng hình thành ý tưởng giải pháp cho vấn đề ô nhiễm địa phương mỗi tháng.
They do not ideate new projects without community input and feedback.
Họ không hình thành ý tưởng dự án mới mà không có ý kiến từ cộng đồng.
How often does the group ideate new ways to enhance social bonds?
Nhóm thường hình thành ý tưởng mới để tăng cường mối quan hệ xã hội bao nhiêu lần?
Họ từ
Từ "ideates" là một động từ, có nghĩa là quá trình hình thành hoặc phát triển ý tưởng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế, marketing và sáng tạo, nhằm thể hiện khả năng tư duy sáng tạo. "Ideate" là phiên bản trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, tuy không phổ biến hơn, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự. Sự khác biệt giữa hai biến thể không đáng kể, chủ yếu ảnh hưởng đến phong cách viết và ngữ điệu trong phát âm.
Từ "ideates" xuất phát từ gốc Latin "idea", có nghĩa là "hình thức, hình ảnh" hay "khái niệm". Gốc từ này liên quan đến triết lý của Plato về sự hiện diện của những hình thức lý tưởng tồn tại trong thế giới ý tưởng. Sự chuyển tiếp từ khái niệm lý thuyết sang "ideate", có nghĩa là hình thành ý tưởng, phản ánh quá trình sáng tạo trong tư duy con người. Ngày nay, "ideates" thường được sử dụng trong các lĩnh vực sáng tạo và thiết kế.
Từ "ideates" là dạng động từ của danh từ "idea" và thường được sử dụng để chỉ hành động phát triển hoặc hình thành ý tưởng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết (Writing) và nói (Speaking) khi thảo luận về sáng tạo, giải pháp vấn đề hay brainstorm. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực thương mại và thiết kế để diễn tả quá trình tạo ra ý tưởng.