Bản dịch của từ Ideates trong tiếng Việt

Ideates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ideates (Verb)

aɪdˈitiz
aɪdˈitiz
01

Để hình thành một ý tưởng.

To form an idea.

Ví dụ

The community ideates solutions for local pollution problems every month.

Cộng đồng hình thành ý tưởng giải pháp cho vấn đề ô nhiễm địa phương mỗi tháng.

They do not ideate new projects without community input and feedback.

Họ không hình thành ý tưởng dự án mới mà không có ý kiến từ cộng đồng.

How often does the group ideate new ways to enhance social bonds?

Nhóm thường hình thành ý tưởng mới để tăng cường mối quan hệ xã hội bao nhiêu lần?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ideates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ideates

Không có idiom phù hợp