Bản dịch của từ Identification number trong tiếng Việt
Identification number

Identification number(Noun)
Một chuỗi số hoặc chữ số xác định duy nhất một cá nhân, tổ chức hoặc đối tượng.
A series of numbers or digits that uniquely identifies a person organization or object.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Số định danh (identification number) là một chuỗi số hoặc ký tự được sử dụng để phân biệt và xác định cá nhân hoặc đối tượng trong hệ thống quản lý dữ liệu. Thuật ngữ này có mặt trong nhiều lĩnh vực, từ tài chính đến nhân sự. Ở Anh, thuật ngữ thường được sử dụng là "national insurance number", trong khi ở Mỹ, "social security number" là phổ biến hơn. Các phiên bản này không chỉ khác nhau về cách phát âm mà còn về ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
Số định danh (identification number) là một chuỗi số hoặc ký tự được sử dụng để phân biệt và xác định cá nhân hoặc đối tượng trong hệ thống quản lý dữ liệu. Thuật ngữ này có mặt trong nhiều lĩnh vực, từ tài chính đến nhân sự. Ở Anh, thuật ngữ thường được sử dụng là "national insurance number", trong khi ở Mỹ, "social security number" là phổ biến hơn. Các phiên bản này không chỉ khác nhau về cách phát âm mà còn về ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
