Bản dịch của từ Identification number trong tiếng Việt

Identification number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Identification number (Noun)

aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən nˈʌmbɚ
aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən nˈʌmbɚ
01

Một chuỗi số hoặc chữ số xác định duy nhất một cá nhân, tổ chức hoặc đối tượng.

A series of numbers or digits that uniquely identifies a person organization or object.

Ví dụ

What is your identification number for the social security office?

Số nhận dạng của bạn cho văn phòng an sinh xã hội là gì?

I don't have an identification number for the social welfare program.

Tôi không có số nhận dạng cho chương trình phúc lợi xã hội.

Every citizen is assigned an identification number for social services.

Mỗi công dân được gán một số nhận dạng cho dịch vụ xã hội.

What is your identification number for the IELTS exam registration?

Số nhận dạng của bạn cho việc đăng ký thi IELTS là gì?

She couldn't proceed with the application as her identification number was missing.

Cô ấy không thể tiếp tục với đơn đăng ký vì thiếu số nhận dạng.

02

Số được gán cho một tài liệu hoặc vụ việc nhằm mục đích theo dõi.

The number assigned to a document or case for tracking purposes.

Ví dụ

What is your social identification number for the application form?

Số nhận dạng xã hội của bạn cho biểu mẫu ứng dụng là gì?

I don't remember my identification number for the social security office.

Tôi không nhớ số nhận dạng của mình cho văn phòng an sinh xã hội.

Have you ever had to provide your identification number for social services?

Bạn đã bao giờ phải cung cấp số nhận dạng của mình cho dịch vụ xã hội chưa?

What is your social security identification number?

Số chứng minh nhân dân của bạn là gì?

I need to provide my identification number for the application.

Tôi cần cung cấp số chứng minh nhân dân cho đơn xin.

03

Một số được sử dụng để xác minh danh tính trong hệ thống hoặc cơ sở dữ liệu.

A number used to verify identity within a system or database.

Ví dụ

What is your identification number for the social security system?

Số nhận dạng của bạn cho hệ thống an sinh xã hội là gì?

I don't remember my identification number, can I use my birthdate instead?

Tôi không nhớ số nhận dạng của mình, tôi có thể dùng ngày sinh thay vào đó không?

The identification number is a crucial part of the social benefits application.

Số nhận dạng là một phần quan trọng của đơn xin trợ cấp xã hội.

What is your identification number for the social security system?

Số nhận dạng của bạn cho hệ thống an sinh xã hội là gì?

I don't have an identification number to access social services.

Tôi không có số nhận dạng để truy cập dịch vụ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/identification number/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Identification number

Không có idiom phù hợp