Bản dịch của từ Identify with trong tiếng Việt
Identify with

Identify with (Verb)
Nhận biết hoặc phân biệt.
Recognize or distinguish.
Can you identify with the struggles of marginalized communities?
Bạn có thể đồng cảm với những khó khăn của cộng đồng bị đặt ở vị trí thấp?
She doesn't identify with the traditional values of her culture.
Cô ấy không đồng cảm với những giá trị truyền thống của văn hóa của mình.
Do you think it's important for people to identify with different perspectives?
Bạn nghĩ rằng việc người ta đồng cảm với các quan điểm khác nhau là quan trọng không?
Identify with (Phrase)
She easily identifies with her classmates during group discussions.
Cô ấy dễ dàng đồng cảm với bạn học trong nhóm thảo luận.
He does not identify with the popular trends among his peers.
Anh ấy không đồng cảm với những xu hướng phổ biến trong nhóm bạn.
Do you identify with the cultural values of your community?
Bạn có đồng cảm với các giá trị văn hóa của cộng đồng của mình không?
Cụm từ "identify with" có nghĩa là cảm thấy sự đồng cảm hoặc kết nối với một người, một nhóm hoặc một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa Anh Mỹ và Anh Anh cho cụm từ này. Tuy nhiên, "identify with" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội để mô tả cảm giác đồng điệu về cảm xúc hoặc kinh nghiệm. Cách phát âm và hình thức viết cũng tương tự, không có sự biến đổi đáng kể nào giữa hai dạng tiếng Anh này.
Cụm từ "identify with" có nguồn gốc từ động từ Latin "identificare", nghĩa là "làm cho giống nhau". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ hành động nhận diện và đồng cảm với một đối tượng hoặc một nhóm người nào đó. Ngày nay, "identify with" thường được áp dụng trong tâm lý học và xã hội học, diễn tả quá trình cá nhân cảm nhận và kết nối với trải nghiệm hoặc đặc điểm của người khác, qua đó tạo nên sự đồng cảm và hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân và cộng đồng.
Cụm từ "identify with" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu thể hiện cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân. Tần suất sử dụng của nó thấp hơn trong Reading và Listening, nhưng vẫn có thể thấy trong các tài liệu văn học hoặc nghiên cứu tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự đồng cảm hoặc nhận biết bản thân với người khác, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về danh tính cá nhân hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



