Bản dịch của từ Ideology trong tiếng Việt
Ideology
Ideology (Noun)
Marxism is a political ideology that focuses on class struggle.
Chủ nghĩa Marx là một ý thức chính trị tập trung vào cuộc đấu tranh giai cấp.
Feminism is an ideology advocating for gender equality in society.
Chủ nghĩa nữ quyền là một ý thức ủng hộ bình đẳng giới tính trong xã hội.
Capitalism and socialism are two contrasting economic ideologies.
Chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội là hai ý thức kinh tế đối lập.
The communist ideology shaped the government's policies.
Chủ nghĩa cộng sản đã định hình chính sách của chính phủ.
Capitalism and socialism are contrasting ideologies in society.
Chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội là hai chủ nghĩa đối lập trong xã hội.
The country's ideology influenced its approach to social issues.
Chủ nghĩa của đất nước ảnh hưởng đến cách tiếp cận vấn đề xã hội.
Dạng danh từ của Ideology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ideology | Ideologies |
Kết hợp từ của Ideology (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nationalist ideology Chủ nghĩa dân tộc | The country's nationalist ideology promotes unity and patriotism. Chủ nghĩa dân tộc của đất nước thúc đẩy sự đoàn kết và lòng yêu nước. |
Dominant ideology Thế thống chủ nghĩa | The dominant ideology in the social context shapes people's beliefs. Ý thức thống trị trong bối cảnh xã hội hình thành niềm tin của mọi người. |
Shared ideology Tư tưởng chung | Both organizations have a shared ideology of promoting equality and justice. Cả hai tổ chức đều có cùng một tư tưởng chia sẻ về việc thúc đẩy sự công bằng và công lý. |
Core ideology Tư tưởng cốt lõi | The organization's core ideology shapes its social initiatives. Bản sắc cốt lõi của tổ chức định hình các sáng kiến xã hội. |
Socialist ideology Ý thức xã hội chủ nghĩa | The community embraced socialist ideology for equality and welfare. Cộng đồng đã chấp nhận tư tưởng xã hội chủ nghĩa vì sự bình đẳng và phúc lợi. |
Họ từ
Khái niệm "ideology" chỉ tập hợp các quan điểm, giá trị và niềm tin hình thành nên cách nhìn nhận của một cá nhân hoặc nhóm về thế giới, xã hội và chính trị. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, "ideology" thường liên quan đến các hệ thống tư tưởng xã hội chủ nghĩa, còn ở Mỹ, khái niệm này thường được áp dụng trong các cuộc tranh luận chính trị về tự do và quyền lực.
Từ "ideology" xuất phát từ tiếng Latin "idea" (ý tưởng) và "logos" (học thuyết, lý thuyết) trong tiếng Hy Lạp. Thuật ngữ này được định nghĩa lần đầu bởi nhà triết học француз François Guizot vào cuối thế kỷ 18, nhằm chỉ hệ thống các ý tưởng và niềm tin truyền cảm hứng cho hành động xã hội và chính trị. Hiện nay, "ideology" thường được sử dụng để chỉ các hệ tư tưởng có ảnh hưởng đến quan điểm và hành động trong các lĩnh vực như xã hội, chính trị và văn hóa.
Từ "ideology" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nơi thí sinh phải phân tích và lập luận về các quan điểm xã hội, chính trị và kinh tế. Trong phần Speaking, nó có thể được thảo luận khi nói về quan điểm cá nhân về các vấn đề hiện tại. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, tài liệu học thuật và phân tích chính trị để chỉ hệ thống ý tưởng và niềm tin hướng dẫn hành vi và tư duy của cá nhân hay nhóm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp