Bản dịch của từ Idiosyncratic trong tiếng Việt
Idiosyncratic
Idiosyncratic (Adjective)
Đặc biệt đối với một cá nhân cụ thể; kỳ dị.
Peculiar to a specific individual eccentric.
Her idiosyncratic fashion sense always stood out at social gatherings.
Gu thị giác độc đáo của cô ấy luôn nổi bật tại các buổi gặp mặt xã hội.
His idiosyncratic behavior often led to interesting conversations at social events.
Hành vi độc đáo của anh ấy thường dẫn đến các cuộc trò chuyện thú vị tại các sự kiện xã hội.
The idiosyncratic sense of humor of the comedian made the social event memorable.
Gu thị giác hài hước độc đáo của nghệ sĩ hài đã khiến sự kiện xã hội đáng nhớ.
Họ từ
Tính từ "idiosyncratic" có nghĩa là mang tính chất cá nhân, thường chỉ những đặc điểm, thói quen hoặc hành vi riêng biệt của một cá nhân hay nhóm người. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, xã hội học để mô tả những phản ứng hoặc tính cách độc đáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể có sự dẫn dắt về văn hóa khác với tiếng Anh Mỹ.
Từ "idiosyncratic" xuất phát từ tiếng Latin "idiosyncrasia", mà được cấu trúc từ chữ "idio-" (nghĩa là riêng biệt) và "syncrasis" (kết hợp). Thuật ngữ này khởi nguồn từ thế kỷ 17, được sử dụng để chỉ các đặc điểm hoặc thói quen cá nhân độc nhất của một con người. Ngày nay, "idiosyncratic" thường chỉ những đặc điểm, hành vi hoặc quan điểm riêng biệt của một cá nhân, phản ánh sự đa dạng trong tính cách và bản sắc của con người.
Từ "idiosyncratic" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải mô tả những đặc điểm riêng biệt hoặc phong cách cá nhân. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, nghệ thuật và văn hóa, khi bàn luận về những đặc điểm hoặc hành vi đặc trưng của một cá nhân hoặc nhóm. Việc sử dụng từ này thể hiện khả năng diễn đạt sự đa dạng và khác biệt trong nghiên cứu hoặc phân tích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp