Bản dịch của từ Igneous trong tiếng Việt
Igneous

Igneous (Adjective)
The igneous rocks in Yosemite are impressive for their size and beauty.
Các đá magma ở Yosemite rất ấn tượng với kích thước và vẻ đẹp.
These igneous formations are not common in urban areas like New York.
Các hình thái magma này không phổ biến ở các khu vực đô thị như New York.
Are igneous rocks found in your local park or nature reserve?
Có phải đá magma được tìm thấy trong công viên hoặc khu bảo tồn của bạn không?
Dạng tính từ của Igneous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Igneous Macneous | - | - |
Từ "igneous" trong tiếng Anh có nghĩa là "nham thạch", mô tả loại đá được hình thành từ quá trình làm nguội và đông đặc của magma hoặc lava. Trong Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. "Igneous" thường được sử dụng trong địa chất học và ngành khoa học vật liệu để phân loại và mô tả các loại đá cụ thể, như granit hay basalt.
Từ "igneous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "igneus", có nghĩa là "thuộc lửa", bắt nguồn từ "ignis", nghĩa là "lửa". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất để mô tả các loại đá được hình thành từ quá trình làm nguội của magma hoặc lava. Ý nghĩa này phản ánh sự hình thành của đá từ những nguồn nhiệt độ cao trong lòng đất, thậm chí vẫn duy trì tính chất "lửa" trong cấu trúc của nó.
Từ "igneous" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần thi đọc và viết của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thuộc về địa chất học. Nó có liên quan đến các loại đá hình thành từ magma hoặc dung nham. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các bài giảng về địa chất, sách giáo khoa khoa học, và trong nghiên cứu về cấu trúc địa lý của Trái Đất. Sự hiệu quả của từ này trong các ngữ cảnh học thuật càng nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong lĩnh vực khoa học trái đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp