Bản dịch của từ Igneous trong tiếng Việt

Igneous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Igneous (Adjective)

ˈɪgniəs
ˈɪgniəs
01

(của đá) đã đông cứng lại từ dung nham hoặc magma.

Of rock having solidified from lava or magma.

Ví dụ

The igneous rocks in Yosemite are impressive for their size and beauty.

Các đá magma ở Yosemite rất ấn tượng với kích thước và vẻ đẹp.

These igneous formations are not common in urban areas like New York.

Các hình thái magma này không phổ biến ở các khu vực đô thị như New York.

Are igneous rocks found in your local park or nature reserve?

Có phải đá magma được tìm thấy trong công viên hoặc khu bảo tồn của bạn không?

Dạng tính từ của Igneous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Igneous

Macneous

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/igneous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Igneous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.