Bản dịch của từ Ignominiousness trong tiếng Việt

Ignominiousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ignominiousness (Adjective)

ɪgnəmˈɪniəsnɛs
ɪgnəmˈɪniəsnɛs
01

Xứng đáng hoặc gây ra sự ô nhục hoặc xấu hổ cho công chúng.

Deserving or causing public disgrace or shame.

Ví dụ

The ignominiousness of the scandal shocked the entire community in 2022.

Sự nhục nhã của vụ bê bối đã làm cả cộng đồng sốc vào năm 2022.

The project did not face ignominiousness; it was well-received by everyone.

Dự án không gặp phải sự nhục nhã nào; nó được mọi người đón nhận tốt.

Ignominiousness (Noun)

ɪgnəmˈɪniəsnɛs
ɪgnəmˈɪniəsnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái ô nhục.

The quality or state of being ignominious.

Ví dụ

The ignominiousness of the scandal shocked the entire community in 2022.

Sự nhục nhã của vụ bê bối đã gây sốc cho toàn cộng đồng vào năm 2022.

The community did not accept the ignominiousness of their leader's actions.

Cộng đồng đã không chấp nhận sự nhục nhã trong hành động của lãnh đạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ignominiousness/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.