Bản dịch của từ Ignominiousness trong tiếng Việt
Ignominiousness

Ignominiousness (Adjective)
The ignominiousness of the scandal shocked the entire community in 2022.
Sự nhục nhã của vụ bê bối đã làm cả cộng đồng sốc vào năm 2022.
The project did not face ignominiousness; it was well-received by everyone.
Dự án không gặp phải sự nhục nhã nào; nó được mọi người đón nhận tốt.
Is the ignominiousness of his actions clear to the public now?
Liệu sự nhục nhã trong hành động của anh ta có rõ ràng với công chúng không?
Ignominiousness (Noun)
The ignominiousness of the scandal shocked the entire community in 2022.
Sự nhục nhã của vụ bê bối đã gây sốc cho toàn cộng đồng vào năm 2022.
The community did not accept the ignominiousness of their leader's actions.
Cộng đồng đã không chấp nhận sự nhục nhã trong hành động của lãnh đạo.
Is the ignominiousness of poverty a serious issue in our society?
Liệu sự nhục nhã của nghèo đói có phải là vấn đề nghiêm trọng trong xã hội chúng ta không?
Họ từ
Tính từ "ignominiousness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "ignominiosus", mang nghĩa là sự nhục nhã hoặc xấu hổ. Từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc đặc điểm liên quan đến sự hạ thấp danh dự hay phẩm giá. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng hay nghĩa của "ignominiousness", tuy nhiên, từ này ít gặp trong giao tiếp hằng ngày, thường xuất hiện hơn trong văn viết trang trọng hoặc phê bình văn học.
Từ "ignominiousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ignominia", nghĩa là sự xấu hổ hoặc nhục nhã, với tiền tố "in-" chỉ sự phủ định và "nomen" có nghĩa là danh tính hoặc tên. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc bị xấu hổ, thường liên quan đến hành động hoặc tình huống gây ra sự xỉ nhục. Lịch sử của từ này phản ánh mối liên hệ giữa danh tiếng và sự nhục nhã trong các nền văn hóa cổ đại cho đến hiện tại.
Từ "ignominiousness" thường không xuất hiện phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến sự nhục nhã hoặc sự sỉ nhục. "Ignominiousness" thường gặp trong văn viết phê phán, báo cáo, hoặc các tác phẩm văn học nhằm nêu bật tính chất tiêu cực của một hành động hay sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp