Bản dịch của từ Ignore-it trong tiếng Việt
Ignore-it

Ignore-it (Phrase)
Ignore-it, the negative comments about your accent during the speaking test.
Bỏ qua, những bình luận tiêu cực về giọng điệu của bạn trong bài thi nói.
Don't ignore-it, the feedback from your writing instructor on grammar mistakes.
Đừng phớt lờ, phản hồi từ giáo viên hướng dẫn viết về lỗi ngữ pháp.
Should you ignore-it, the advice given by the IELTS preparation book?
Bạn có nên bỏ qua, lời khuyên từ cuốn sách luyện thi IELTS?
Từ "ignore-it" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh và có thể được hiểu như một cụm từ khuyến khích việc không chú ý đến một điều gì đó. Trong ngữ cảnh thường gặp, "ignore" là động từ có nghĩa là bỏ qua hoặc không công nhận điều gì. Không có sự khác biệt trong dạng viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và phong cách giao tiếp của người nói. Do đó, "ignore-it" có thể được coi là một cách diễn đạt không chính thức.
Từ "ignore" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ignorare", nghĩa là "không biết" hoặc "không nhận thức". Từ này được hình thành từ hai phần: tiền tố "in-" (không) và động từ "gnorere" (biết). Sự chuyển nghĩa từ "không biết" sang "phớt lờ" phản ánh ý nghĩa hiện tại, trong đó việc không chú ý đến điều gì đó có thể xuất phát từ sự thiếu nhận thức hoặc ý chí. Hơn nữa, từ "ignore" đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và đã dần dần trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "ignore" sử dụng phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi đề cập đến hành động không chú ý hoặc bỏ qua thông tin, ý kiến hoặc sự kiện nào đó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các tình huống tranh luận, phân tích, hoặc khi làm bài luận để diễn tả sự không quan tâm hoặc nguồn gốc của thông tin không chính xác. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng trong việc hiểu và phản ứng với các ý kiến khác nhau trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp