Bản dịch của từ Ignored trong tiếng Việt
Ignored

Ignored (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bỏ qua.
Simple past and past participle of ignore.
Many people ignored the warnings about climate change last year.
Nhiều người đã phớt lờ cảnh báo về biến đổi khí hậu năm ngoái.
They did not ignore the importance of social distancing during the pandemic.
Họ không phớt lờ tầm quan trọng của việc giữ khoảng cách xã hội trong đại dịch.
Did you ignore the advice from experts on social issues?
Bạn có phớt lờ lời khuyên từ các chuyên gia về vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Ignored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ignore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ignored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ignored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ignores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ignoring |
Họ từ
Từ "ignored" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không chú ý hoặc không công nhận điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này có dạng phân từ quá khứ của động từ "ignore". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "ignored" được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, giọng nói và cách diễn đạt có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu và bối cảnh văn hóa.
Từ "ignored" có nguồn gốc từ động từ Latin "ignorare", có nghĩa là "không biết" hoặc "không nhận thức". Từ này được chuyển thể thành tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ, có ảnh hưởng đáng kể từ thời kỳ Trung Cổ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "ignored" chỉ hành động không chú ý hay không công nhận điều gì đó, phản ánh sự xa lánh hoặc thiếu sự quan tâm, thể hiện rõ nét ý nghĩa của nguyên gốc là không nhận thức về sự tồn tại của một sự vật hay tình huống.
Từ "ignored" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự không chú ý hoặc bỏ qua thông tin, ý kiến, hay hành động nào đó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được áp dụng khi nói về sự thiếu quan tâm từ một cá nhân hoặc cộng đồng đối với một vấn đề xã hội, ý tưởng hoặc mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



