Bản dịch của từ Ignored trong tiếng Việt
Ignored
Ignored (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bỏ qua.
Simple past and past participle of ignore.
Many people ignored the warnings about climate change last year.
Nhiều người đã phớt lờ cảnh báo về biến đổi khí hậu năm ngoái.
They did not ignore the importance of social distancing during the pandemic.
Họ không phớt lờ tầm quan trọng của việc giữ khoảng cách xã hội trong đại dịch.
Did you ignore the advice from experts on social issues?
Bạn có phớt lờ lời khuyên từ các chuyên gia về vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Ignored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ignore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ignored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ignored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ignores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ignoring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp