Bản dịch của từ Ignores trong tiếng Việt
Ignores

Ignores (Verb)
Từ chối thông báo hoặc thừa nhận; cố ý coi thường.
Refuse to take notice of or acknowledge disregard intentionally.
Many people ignores social issues like poverty and homelessness every day.
Nhiều người phớt lờ các vấn đề xã hội như nghèo đói và vô gia cư mỗi ngày.
She ignores the importance of community service in her neighborhood.
Cô ấy phớt lờ tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong khu phố của mình.
Why does he ignores the advice from social workers about mental health?
Tại sao anh ấy lại phớt lờ lời khuyên từ các nhân viên xã hội về sức khỏe tâm thần?
Dạng động từ của Ignores (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ignore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ignored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ignored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ignores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ignoring |
Họ từ
Danh từ "ignores" là dạng số nhiều của động từ "ignore", có nghĩa là không chú ý hoặc không thừa nhận điều gì. Trong tiếng Anh, "ignore" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa. Trong khi "ignore" thường mang nghĩa trung lập, ở một số ngữ cảnh cụ thể, tiếng Anh Anh có thể tránh dùng từ này để diễn đạt sự thiếu tôn trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng một cách trực tiếp hơn.
Từ "ignores" có nguồn gốc từ động từ Latinh "ignorare", có nghĩa là "không biết" hoặc "không nhận thức". Từ này kết hợp với tiền tố "in-" (không) và "gnorare" (biết). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ hành động từ chối chú ý đến một điều gì đó, thay vì chỉ đơn giản là không biết. Hiện tại, "ignores" được sử dụng để diễn tả hành vi thiếu quan tâm đến thông tin hoặc ý kiến, phản ánh sự xa lánh chủ ý trong giao tiếp xã hội.
Từ "ignores" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi các bài luận và đoạn văn thường đề cập đến hành vi và thái độ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành vi không chú ý hoặc tránh né một vấn đề, như trong các cuộc thảo luận về xã hội, tâm lý học, hoặc báo chí. Sự phổ biến của từ này phản ánh ý nghĩa quan trọng trong phân tích hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



