Bản dịch của từ Iguana trong tiếng Việt
Iguana
Noun [U/C]
Iguana (Noun)
aɪgwˈɑnə
ɪgwˈɑnə
Ví dụ
I saw an iguana climbing a tree in the park.
Tôi thấy một con iguana leo cây trong công viên.
There are no iguanas in the zoo near my house.
Không có iguana nào trong sở thú gần nhà tôi.
Have you ever seen an iguana up close?
Bạn đã từng thấy một con iguana từ gần chưa?
An iguana climbed the tree in the park for everyone to see.
Một con iguana leo cây trong công viên để mọi người thấy.
I didn't expect to see an iguana at the social event.
Tôi không ngờ sẽ thấy một con iguana tại sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Iguana (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Iguana | Iguanas |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Iguana
Không có idiom phù hợp