Bản dịch của từ Iguana trong tiếng Việt
Iguana

Iguana (Noun)
I saw an iguana climbing a tree in the park.
Tôi thấy một con iguana leo cây trong công viên.
There are no iguanas in the zoo near my house.
Không có iguana nào trong sở thú gần nhà tôi.
Have you ever seen an iguana up close?
Bạn đã từng thấy một con iguana từ gần chưa?
An iguana climbed the tree in the park for everyone to see.
Một con iguana leo cây trong công viên để mọi người thấy.
I didn't expect to see an iguana at the social event.
Tôi không ngờ sẽ thấy một con iguana tại sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Iguana (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Iguana | Iguanas |
Iguana là một loài thằn lằn lớn thuộc họ Iguanidae, chủ yếu sống ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Chúng có đặc điểm là da có vảy, cơ thể dài và đuôi mạnh mẽ, thường được tìm thấy trong môi trường sống rừng nhiệt đới hoặc ven biển. Iguana được phân loại thành nhiều loài, phổ biến nhất là iguana xanh (Iguana iguana). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về từ này, và cách sử dụng chung trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "iguana" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "iguana", có nguồn gốc từ tiếng Arawak "iwana". Nguyên gốc của từ này phản ánh sự kết nối với văn hóa và tự nhiên của người bản địa vùng Caribbean. Về mặt sinh học, iguana chỉ những loài thằn lằn lớn, thuộc chi Iguana, nổi bật với đặc điểm da xanh và khả năng sống trong môi trường nhiệt đới. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến loài động vật mà nó chỉ, thể hiện sự phát triển từ nguồn gốc ngôn ngữ đến bối cảnh sinh thái.
Từ "iguana" là một danh từ ít gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, sinh học hoặc khi nói về động vật. Trong những tình huống này, từ này thường được sử dụng để chỉ về một loài thằn lằn lớn, thường thấy trong các vùng nhiệt đới, giúp tăng cường từ vựng cho các lĩnh vực liên quan đến tự nhiên hoặc bảo tồn động vật.