Bản dịch của từ Iguana trong tiếng Việt

Iguana

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iguana(Noun)

ˈiːɡwɑːnɐ
ˌiˈɡwɑnə
01

Con rồng (iguana) nổi tiếng với cái mào dưới cổ đặc trưng và khả năng thay đổi màu sắc.

The iguana is known for its distinctive dewlap and ability to change colors

Ví dụ
02

Có nhiều loài kỳ nhông, bao gồm kỳ nhông xanh và kỳ nhông biển.

There are several species of iguanas including the green iguana and the marine iguana

Ví dụ
03

Một loài thằn lằn ăn cỏ lớn, thường có màu xanh, sống ở Trung và Nam Mỹ, thường được nuôi làm thú cưng.

A large typically green herbivorous lizard found in Central and South America often kept as a pet

Ví dụ