Bản dịch của từ Ike trong tiếng Việt

Ike

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ike (Noun)

01

Một sự xoay hoặc rẽ đột ngột, sắc nét.

A sharp abrupt twist or turn.

Ví dụ

The conversation took an ike when John suddenly changed the topic.

Cuộc trò chuyện đã có một cú xoắn khi John đột ngột thay đổi chủ đề.

The discussion did not take an ike during the meeting yesterday.

Cuộc thảo luận đã không có cú xoắn nào trong cuộc họp hôm qua.

Did the debate take an ike when Sarah joined the group?

Có phải cuộc tranh luận đã có một cú xoắn khi Sarah tham gia nhóm không?

Ike (Verb)

01

Rẽ đột ngột, đột ngột.

Make a sharp sudden turn.

Ví dụ

Many people ike their opinions during social debates at university.

Nhiều người thay đổi ý kiến của họ trong các cuộc tranh luận xã hội tại trường đại học.

They do not ike their views easily in public discussions.

Họ không dễ dàng thay đổi quan điểm của mình trong các cuộc thảo luận công khai.

Do you think people ike their ideas in social media posts?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thay đổi ý tưởng của họ trong các bài đăng trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ike

Không có idiom phù hợp