Bản dịch của từ Ike trong tiếng Việt
Ike

Ike (Noun)
The conversation took an ike when John suddenly changed the topic.
Cuộc trò chuyện đã có một cú xoắn khi John đột ngột thay đổi chủ đề.
The discussion did not take an ike during the meeting yesterday.
Cuộc thảo luận đã không có cú xoắn nào trong cuộc họp hôm qua.
Did the debate take an ike when Sarah joined the group?
Có phải cuộc tranh luận đã có một cú xoắn khi Sarah tham gia nhóm không?
Ike (Verb)
Many people ike their opinions during social debates at university.
Nhiều người thay đổi ý kiến của họ trong các cuộc tranh luận xã hội tại trường đại học.
They do not ike their views easily in public discussions.
Họ không dễ dàng thay đổi quan điểm của mình trong các cuộc thảo luận công khai.
Do you think people ike their ideas in social media posts?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thay đổi ý tưởng của họ trong các bài đăng trên mạng xã hội không?
Từ "ike" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh mà thường được sử dụng như một phần của từ ghép hoặc cụm từ như "like". Trong tiếng Anh, "like" thường gợi ý sự tương đồng hoặc sở thích. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "l" có thể được phát âm một cách rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm âm "k" nhẹ hơn. Dù thế, ý nghĩa và cách sử dụng của từ phổ biến này vẫn tương đồng trong cả hai biến thể.
Từ "ike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể liên kết với các từ gốc Latin như "icere", có nghĩa là "mang lại" hoặc "đưa". Mặc dù từ này không có một lịch sử phong phú hoặc rõ ràng như nhiều từ khác trong tiếng Anh, sự xuất hiện của nó thường gắn liền với các nghĩa về sự cung cấp hoặc chuyển giao, cho thấy ý nghĩa của hoạt động hoặc trạng thái liên quan đến việc mang lại điều gì đó. Việc sử dụng từ "ike" trong ngữ cảnh hiện tại thường áp dụng cho các hoạt động như "ike" trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc thương mại.
Từ "like" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thi thường sử dụng nó để diễn đạt sự thích thú hoặc so sánh. Trong ngữ cảnh khác, "like" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự đồng tình hoặc ngạc nhiên, đồng thời cũng phổ biến trong ngôn ngữ mạng xã hội như một cách thể hiện cảm xúc hoặc sự chấp thuận.