Bản dịch của từ Ikea trong tiếng Việt

Ikea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ikea (Noun)

01

Một tập đoàn đa quốc gia của thụy điển chuyên thiết kế và bán đồ nội thất lắp ráp sẵn, thiết bị nhà bếp và phụ kiện gia đình.

A swedish multinational group that designs and sells readytoassemble furniture kitchen appliances and home accessories.

Ví dụ

IKEA is famous for affordable and stylish furniture for young families.

IKEA nổi tiếng với đồ nội thất giá cả phải chăng và phong cách cho các gia đình trẻ.

Many people do not know IKEA also sells kitchen appliances and accessories.

Nhiều người không biết IKEA cũng bán thiết bị và phụ kiện nhà bếp.

Is IKEA the best place to buy furniture in the city?

IKEA có phải là nơi tốt nhất để mua đồ nội thất trong thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ikea cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ikea

Không có idiom phù hợp