Bản dịch của từ Ilium trong tiếng Việt

Ilium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ilium (Noun)

ˈɪliəm
ˈɪliəm
01

Xương rộng lớn tạo thành phần trên của mỗi nửa xương chậu.

The large broad bone forming the upper part of each half of the pelvis.

Ví dụ

The ilium provides support for the body during the IELTS exam.

Ilium cung cấp sự hỗ trợ cho cơ thể trong kỳ thi IELTS.

Without the ilium, sitting for hours can be uncomfortable during practice.

Thiếu ilium, ngồi nhiều giờ có thể không thoải mái khi luyện tập.

Is the ilium connected to the sacrum in the human pelvis?

Ilium có kết nối với xương mu tuỷ ở hông của người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ilium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ilium

Không có idiom phù hợp