Bản dịch của từ Ilium trong tiếng Việt
Ilium

Ilium (Noun)
The ilium provides support for the body during the IELTS exam.
Ilium cung cấp sự hỗ trợ cho cơ thể trong kỳ thi IELTS.
Without the ilium, sitting for hours can be uncomfortable during practice.
Thiếu ilium, ngồi nhiều giờ có thể không thoải mái khi luyện tập.
Is the ilium connected to the sacrum in the human pelvis?
Ilium có kết nối với xương mu tuỷ ở hông của người không?
Họ từ
Ilium (háng chậu) là một trong ba xương cấu thành xương chậu, có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cơ thể và bảo vệ các cơ quan nội tạng. Xương ilium nằm ở hai bên của xương sống, mỗi bên tạo thành một phần của khung xương chậu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ và được phát âm là /ˈɪliəm/. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học và y học để chỉ cấu trúc này.
Từ "ilium" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "ilium" có nghĩa là "hông" hay "mông". Từ gốc này chỉ bộ phận xương chậu ở người và động vật có xương sống, thể hiện sự kết nối giữa phần thân và phần chi. Sự hình thành từ này phản ánh chức năng giải phẫu của vùng hông, hỗ trợ cơ thể trong việc di chuyển và giữ thăng bằng. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong lĩnh vực y học và giải phẫu học để mô tả cụ thể phần xương này.
Ilium là một thuật ngữ y khoa thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi liên quan đến giải phẫu hoặc y tế. Mặc dù tần suất sử dụng cụ thể không cao trong các văn bản chung, nhưng nó thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu và các tình huống liên quan đến chấn thương hoặc bệnh lý. Những người học ngành y hoặc sinh học thường gặp thuật ngữ này trong giáo trình hoặc thảo luận chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp