Bản dịch của từ Ill at ease trong tiếng Việt
Ill at ease

Ill at ease (Phrase)
Cảm thấy khó chịu hoặc lo lắng.
Feeling uncomfortable or nervous.
She was ill at ease at the party due to the large crowd.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc vì đám đông đông đúc.
John appeared ill at ease during the job interview.
John trông không thoải mái trong buổi phỏng vấn công việc.
The new student felt ill at ease in the unfamiliar school.
Học sinh mới cảm thấy không thoải mái trong trường mới lạ.
Cụm từ "ill at ease" có nghĩa là cảm thấy không thoải mái, bối rối hoặc lo âu trong một tình huống nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác lo lắng hoặc không yên tâm khi giao tiếp hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Ngoài ra, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn.
Cụm từ "ill at ease" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "ill" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "yfel", mang nghĩa xấu hoặc không tốt, và "at ease" có khởi nguồn từ tiếng Pháp cổ "aise", thể hiện sự thoải mái. Lịch sử của cụm từ này phản ánh trạng thái tâm lý không thoải mái hoặc lo lắng, kết hợp từ hai yếu tố: cảm giác không tốt và thiếu sự thoải mái, dẫn đến nghĩa hiện tại dùng để chỉ sự bối rối hay bất an.
Cụm từ "ill at ease" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, mang nghĩa là cảm thấy không thoải mái hoặc bối rối. Trong phần nói, nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc phỏng vấn. Trong viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Ngoài ra, "ill at ease" cũng thường được sử dụng trong văn học và các bài báo để diễn tả tâm trạng không an toàn hoặc không thoải mái của nhân vật hoặc con người trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp