Bản dịch của từ Ill at ease trong tiếng Việt

Ill at ease

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill at ease (Phrase)

ˈɪl ˈæt ˈiz
ˈɪl ˈæt ˈiz
01

Cảm thấy khó chịu hoặc lo lắng.

Feeling uncomfortable or nervous.

Ví dụ

She was ill at ease at the party due to the large crowd.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc vì đám đông đông đúc.

John appeared ill at ease during the job interview.

John trông không thoải mái trong buổi phỏng vấn công việc.

The new student felt ill at ease in the unfamiliar school.

Học sinh mới cảm thấy không thoải mái trong trường mới lạ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ill at ease/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill at ease

Không có idiom phù hợp