Bản dịch của từ Ill being trong tiếng Việt

Ill being

Noun [U/C] Adjective Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill being (Noun)

ˈɪl bˈiɨŋ
ˈɪl bˈiɨŋ
01

Trạng thái khó chịu hoặc đau khổ về thể chất hoặc tinh thần.

A state of physical or mental discomfort or distress

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng hoặc hoàn cảnh không mong muốn.

An undesirable condition or situation

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một căn bệnh hoặc tình trạng không mong muốn.

A disease or ailment

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Ill being (Adjective)

ˈɪl bˈiɨŋ
ˈɪl bˈiɨŋ
01

Có tác dụng xấu hoặc có hại; không thuận lợi.

Bad or harmful in effect not favorable

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Không khỏe; sức khỏe kém.

Not well in poor health

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Không ở trạng thái tốt hoặc thỏa đáng.

Not in a good or satisfactory state

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Ill being (Adverb)

ˈɪl bˈiɨŋ
ˈɪl bˈiɨŋ
01

Theo cách không tốt.

In a manner that is not good

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Không thuận lợi; tệ hại.

Unfavorably poorly

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Theo cách xấu hoặc có hại.

In a bad or harmful way

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Ill being (Phrase)

ˈɪl bˈiɨŋ
ˈɪl bˈiɨŋ
01

Trong trạng thái khó chịu.

In a state of malaise

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cảm thấy không khỏe.

To not feel well

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Ở trong trạng thái tồi tệ.

To be in a bad state

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ill being/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill being

Không có idiom phù hợp