Bản dịch của từ Ill being trong tiếng Việt
Ill being
Noun [U/C] Adjective Adverb Phrase

Ill being (Noun)
ˈɪl bˈiɨŋ
ˈɪl bˈiɨŋ
01
Trạng thái khó chịu hoặc đau khổ về thể chất hoặc tinh thần.
A state of physical or mental discomfort or distress
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tình trạng hoặc hoàn cảnh không mong muốn.
An undesirable condition or situation
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ill being (Adjective)
ˈɪl bˈiɨŋ
ˈɪl bˈiɨŋ
Ill being (Adverb)
ˈɪl bˈiɨŋ
ˈɪl bˈiɨŋ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ill being
Không có idiom phù hợp