Bản dịch của từ Ill treatment trong tiếng Việt

Ill treatment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill treatment (Noun)

ˌɪltɹiˈɛmtənt
ˌɪltɹiˈɛmtənt
01

Đối xử tàn nhẫn hoặc vô nhân đạo.

Cruel or inhumane treatment.

Ví dụ

The organization aims to raise awareness about ill treatment in society.

Tổ chức nhằm tăng cường nhận thức về sự đối xử tàn nhẫn trong xã hội.

Reports of ill treatment towards vulnerable groups have sparked public outrage.

Báo cáo về sự đối xử tàn nhẫn với các nhóm dễ bị tổn thương đã khiến dư luận phẫn nộ.

Laws are in place to protect individuals from ill treatment and abuse.

Các luật pháp được thiết lập để bảo vệ cá nhân khỏi sự đối xử tàn nhẫn và lạm dụng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ill treatment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill treatment

Không có idiom phù hợp