Bản dịch của từ Illegal substances trong tiếng Việt

Illegal substances

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illegal substances (Noun)

ˌɪlˈiɡəl sˈʌbstənsəz
ˌɪlˈiɡəl sˈʌbstənsəz
01

Các loại thuốc bị kiểm soát bị cấm theo pháp luật.

Controlled drugs that are prohibited by law.

Ví dụ

Many teenagers use illegal substances to escape their problems.

Nhiều thanh thiếu niên sử dụng chất cấm để thoát khỏi vấn đề.

Using illegal substances is not a solution for social issues.

Việc sử dụng chất cấm không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội.

Are illegal substances a major problem in today's society?

Chất cấm có phải là vấn đề lớn trong xã hội ngày nay không?

02

Bất kỳ vật liệu nào mà việc sở hữu hoặc sử dụng là trái pháp luật do quy định.

Any material that is unlawful to possess or use due to legislation.

Ví dụ

Many teenagers experiment with illegal substances at parties every weekend.

Nhiều thanh thiếu niên thử nghiệm với chất gây nghiện tại các bữa tiệc mỗi cuối tuần.

The police do not tolerate illegal substances in our community.

Cảnh sát không chấp nhận chất gây nghiện trong cộng đồng của chúng ta.

Are illegal substances easily available in local neighborhoods?

Chất gây nghiện có dễ dàng có sẵn trong các khu phố địa phương không?

03

Các mặt hàng được định nghĩa bởi pháp luật là có hại hoặc nguy hiểm.

Items defined by law as being harmful or dangerous.

Ví dụ

Many teenagers use illegal substances at parties for a thrill.

Nhiều thanh thiếu niên sử dụng chất cấm tại các bữa tiệc để tìm cảm giác.

Using illegal substances is not a solution to social problems.

Việc sử dụng chất cấm không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội.

Are illegal substances a major issue in our community today?

Chất cấm có phải là một vấn đề lớn trong cộng đồng chúng ta hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illegal substances/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illegal substances

Không có idiom phù hợp