Bản dịch của từ Illegal substances trong tiếng Việt
Illegal substances

Illegal substances (Noun)
Các loại thuốc bị kiểm soát bị cấm theo pháp luật.
Controlled drugs that are prohibited by law.
Many teenagers use illegal substances to escape their problems.
Nhiều thanh thiếu niên sử dụng chất cấm để thoát khỏi vấn đề.
Using illegal substances is not a solution for social issues.
Việc sử dụng chất cấm không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội.
Are illegal substances a major problem in today's society?
Chất cấm có phải là vấn đề lớn trong xã hội ngày nay không?
Bất kỳ vật liệu nào mà việc sở hữu hoặc sử dụng là trái pháp luật do quy định.
Any material that is unlawful to possess or use due to legislation.
Many teenagers experiment with illegal substances at parties every weekend.
Nhiều thanh thiếu niên thử nghiệm với chất gây nghiện tại các bữa tiệc mỗi cuối tuần.
The police do not tolerate illegal substances in our community.
Cảnh sát không chấp nhận chất gây nghiện trong cộng đồng của chúng ta.
Are illegal substances easily available in local neighborhoods?
Chất gây nghiện có dễ dàng có sẵn trong các khu phố địa phương không?
Many teenagers use illegal substances at parties for a thrill.
Nhiều thanh thiếu niên sử dụng chất cấm tại các bữa tiệc để tìm cảm giác.
Using illegal substances is not a solution to social problems.
Việc sử dụng chất cấm không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội.
Are illegal substances a major issue in our community today?
Chất cấm có phải là một vấn đề lớn trong cộng đồng chúng ta hôm nay không?
Thuật ngữ "substances illegal" đề cập đến các chất mà việc sản xuất, phân phối hoặc tiêu thụ bị pháp luật cấm. Những chất này thường bao gồm ma túy như heroin, cocaine và methamphetamine, cũng như các hợp chất hóa học khác có thể gây hại cho sức khỏe con người và cộng đồng. Mặc dù có sự tương đồng trong sử dụng giữa Anh và Mỹ, cách diễn đạt cụ thể có thể khác nhau; ví dụ, ở Anh thường sử dụng "controlled drugs" trong khi ở Mỹ dùng "illegal drugs".