Bản dịch của từ Illiteracy trong tiếng Việt

Illiteracy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illiteracy (Noun)

ɪlˈɪɾɚəsi
ɪlˈɪɾəɹəsi
01

Không có khả năng đọc hoặc viết.

The inability to read or write.

Ví dụ

Illiteracy rates affect access to education in developing countries.

Tỷ lệ mù chữ ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận giáo dục ở các nước đang phát triển.

The government launched a campaign to combat illiteracy in rural areas.

Chính phủ đã phát động chiến dịch chống nạn mù chữ ở khu vực nông thôn.

Illiteracy is a barrier to economic growth and social mobility.

Mù chữ là rào cản đối với tăng trưởng kinh tế và di chuyển xã hội.

Kết hợp từ của Illiteracy (Noun)

CollocationVí dụ

Level of illiteracy

Mức độ mù chữ

The level of illiteracy in the community is decreasing.

Mức độ mù chữ trong cộng đồng đang giảm.

Illiteracy rate

Tỷ lệ mù chữ

The illiteracy rate in rural areas is alarming.

Tỷ lệ mù chữ ở vùng nông thôn đáng báo động.

Rate of illiteracy

Tỷ lệ mù chữ

The rate of illiteracy in rural areas remains high.

Tỷ lệ mù chữ ở vùng nông thôn vẫn cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illiteracy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illiteracy

Không có idiom phù hợp