Bản dịch của từ Illuming trong tiếng Việt
Illuming

Illuming (Verb)
The streetlights are illuming the park during the night.
Đèn đường đang chiếu sáng công viên vào ban đêm.
The candles are not illuming the entire room effectively.
Nến không chiếu sáng toàn bộ căn phòng hiệu quả.
Is the sun illuming the city at sunrise?
Mặt trời có đang chiếu sáng thành phố vào lúc bình minh không?
Họ từ
"Illuming" là một động từ ít gặp trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "illuminate", nghĩa là chiếu sáng hoặc làm sáng tỏ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, mang ý nghĩa chuyển tải hình ảnh hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "illuming" thường không được dùng phổ biến; thay vào đó, những từ như "illuminating" hoặc "illumination" thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng tương tự. Tuy nhiên, "illuming" có thể mang sắc thái nghệ thuật hơn trong một số tác phẩm.
Từ "illuming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "illuminare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "luminare" có nghĩa là "chiếu sáng". Ban đầu, "illuminare" chỉ việc chiếu sáng hoặc làm cho một nơi nào đó sáng lên. Qua thời gian, từ này phát triển thành dạng hiện tại "illuming", được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nghệ thuật và khoa học, phản ánh sự gia tăng hiểu biết và ánh sáng tri thức. Từ có nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc cung cấp ánh sáng hoặc thông tin.
Từ "illuming" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến ánh sáng hoặc chiếu sáng, thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý hoặc nghệ thuật, như mô tả cách ánh sáng tác động đến hình ảnh hoặc không gian. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nơi các từ như "lighting" hoặc "illuminate" được ưa chuộng hơn.