Bản dịch của từ Image cytometry trong tiếng Việt

Image cytometry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Image cytometry (Noun)

ˈɪmədʒ sˈaɪtəmˌɛtɹi
ˈɪmədʒ sˈaɪtəmˌɛtɹi
01

Một kỹ thuật được sử dụng để đo và phân tích các đặc điểm vật lý và hóa sinh của tế bào trong một mẫu bằng công nghệ hình ảnh.

A technique used to measure and analyze the physical and biochemical characteristics of cells in a sample using imaging technology.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình thu thập dữ liệu định lượng từ hình ảnh vi mô của tế bào.

The process of obtaining quantitative data from microscopic images of cells.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và ứng dụng lâm sàng để đếm và phân loại tế bào.

A method often utilized in biological research and clinical applications for cell counting and characterization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Image cytometry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Image cytometry

Không có idiom phù hợp