Bản dịch của từ Imaginary line trong tiếng Việt

Imaginary line

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imaginary line (Noun)

01

Một đường chỉ tồn tại dưới dạng khái niệm, không có sự hiện diện vật lý.

A line that exists only as a concept without a physical presence.

Ví dụ

The imaginary line between rich and poor is growing wider.

Đường kẻ tưởng tượng giữa người giàu và người nghèo đang mở rộng.

There is no imaginary line separating different social classes in reality.

Không có đường kẻ tưởng tượng chia rẽ các tầng lớp xã hội khác nhau trong thực tế.

Do you believe that an imaginary line can divide people's opportunities?

Liệu bạn có tin rằng một đường kẻ tưởng tượng có thể chia rẽ cơ hội của mọi người không?

Imaginary line (Phrase)

01

Một đường được coi là tồn tại nhưng không hiện diện hoặc không được nhìn thấy về mặt vật lý.

A line that is considered to exist but is not physically present or seen.

Ví dụ

The imaginary line between rich and poor is becoming more blurred.

Đường kẻ tưởng tượng giữa giàu và nghèo đang trở nên mờ đi.

There is no imaginary line that separates success from failure.

Không có đường kẻ tưởng tượng nào chia cắt thành công và thất bại.

Is there an imaginary line that divides different social classes?

Liệu có một đường kẻ tưởng tượng chia cắt các tầng lớp xã hội khác nhau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imaginary line cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imaginary line

Không có idiom phù hợp