Bản dịch của từ Imaging study trong tiếng Việt
Imaging study
Noun [U/C]

Imaging study (Noun)
ˈɪmɨdʒɨŋ stˈʌdi
ˈɪmɨdʒɨŋ stˈʌdi
01
Một cuộc kiểm tra y tế sử dụng công nghệ hình ảnh để nhìn thấy các cấu trúc bên trong cơ thể.
A medical examination using imaging technology to visualize internal structures of the body.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại xét nghiệm chẩn đoán sản xuất hình ảnh của các cơ quan hoặc hệ thống trong cơ thể.
A type of diagnostic test that produces images of organs or systems within the body.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Imaging study
Không có idiom phù hợp