Bản dịch của từ Imaginings trong tiếng Việt
Imaginings

Imaginings (Noun)
Suy nghĩ hoặc tưởng tượng.
Thoughts or fantasies.
Her imaginings about the future were filled with hope and excitement.
Suy tưởng của cô ấy về tương lai đầy hy vọng và hứng thú.
Don't let negative imaginings affect your confidence during the speaking test.
Đừng để những suy tưởng tiêu cực ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong bài thi nói.
Are your imaginings helping you brainstorm ideas for the writing task?
Liệu suy tưởng của bạn có giúp bạn đưa ra ý tưởng cho bài viết không?
Her imaginings about a perfect world inspired her to take action.
Suy tưởng của cô về một thế giới hoàn hảo đã truyền cảm hứng cho cô để hành động.
He dismissed his friend's imaginings as unrealistic and impractical.
Anh ta bác bỏ suy tưởng của bạn mình là không thực tế và không thực tế.
Họ từ
Từ "imaginings" là danh từ số nhiều, chỉ những hình ảnh hoặc ý tưởng mà con người hình thành trong tư duy, thường liên quan đến trí tưởng tượng hoặc sự sáng tạo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cấu trúc. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, "imaginings" có thể mang nghĩa tích cực như sự sáng tạo, hoặc tiêu cực khi đề cập đến ảo tưởng.
Từ "imaginings" bắt nguồn từ động từ Latin "imaginari", có nghĩa là "tưởng tượng" hay "hình dung". "Imaginings" được hình thành từ danh từ "imagine" kết hợp với hậu tố "-ing" để chỉ các hành động hoặc quá trình liên quan đến việc tạo ra hình ảnh trong tâm trí. Ý nghĩa hiện tại của từ này gợi nhớ đến những suy nghĩ, hình ảnh và ý tưởng sáng tạo vô hạn, thể hiện sự phong phú trong trí tưởng tượng của con người.
Từ "imaginings" xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết chính thức. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản văn học, triết học và tâm lý học khi thảo luận về sự sáng tạo, tư duy và cảm xúc. Ví dụ, nó thường được sử dụng khi phân tích cách mà con người hình dung ra các tình huống hoặc khái niệm trừu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



