Bản dịch của từ Imbrication trong tiếng Việt

Imbrication

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imbrication (Noun)

ɪmbɹəkˈeɪʃn
ɪmbɹəkˈeɪʃn
01

Hành động chồng chéo hoặc xếp lớp.

The act of overlapping or layering.

Ví dụ

The imbrication of cultures enriches our social interactions and understanding.

Sự chồng chéo của các nền văn hóa làm phong phú các tương tác xã hội.

The imbrication of social issues is not easy to address in debates.

Sự chồng chéo của các vấn đề xã hội không dễ giải quyết trong các cuộc tranh luận.

Is the imbrication of traditions beneficial for community harmony?

Liệu sự chồng chéo của các truyền thống có lợi cho sự hòa hợp cộng đồng không?

Imbrication (Noun Countable)

ɪmbɹəkˈeɪʃn
ɪmbɹəkˈeɪʃn
01

Một mô hình chồng chéo hoặc phân lớp.

An overlapping or layering pattern.

Ví dụ

The imbrication of cultures enriches our social experiences in diverse cities.

Sự chồng chéo của các nền văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta trong các thành phố đa dạng.

The imbrication of social classes can create tension in urban areas.

Sự chồng chéo của các tầng lớp xã hội có thể tạo ra căng thẳng ở các khu vực đô thị.

Is the imbrication of identities important in today's global society?

Liệu sự chồng chéo của các bản sắc có quan trọng trong xã hội toàn cầu ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imbrication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imbrication

Không có idiom phù hợp