Bản dịch của từ Imbrication trong tiếng Việt
Imbrication

Imbrication (Noun)
Hành động chồng chéo hoặc xếp lớp.
The act of overlapping or layering.
The imbrication of cultures enriches our social interactions and understanding.
Sự chồng chéo của các nền văn hóa làm phong phú các tương tác xã hội.
The imbrication of social issues is not easy to address in debates.
Sự chồng chéo của các vấn đề xã hội không dễ giải quyết trong các cuộc tranh luận.
Is the imbrication of traditions beneficial for community harmony?
Liệu sự chồng chéo của các truyền thống có lợi cho sự hòa hợp cộng đồng không?
Imbrication (Noun Countable)
Một mô hình chồng chéo hoặc phân lớp.
An overlapping or layering pattern.
The imbrication of cultures enriches our social experiences in diverse cities.
Sự chồng chéo của các nền văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta trong các thành phố đa dạng.
The imbrication of social classes can create tension in urban areas.
Sự chồng chéo của các tầng lớp xã hội có thể tạo ra căng thẳng ở các khu vực đô thị.
Is the imbrication of identities important in today's global society?
Liệu sự chồng chéo của các bản sắc có quan trọng trong xã hội toàn cầu ngày nay không?
Họ từ
Imbrication là thuật ngữ chỉ sự xếp chồng, chồng lớp của các yếu tố, thường liên quan đến cấu trúc hoặc mô hình trong tự nhiên hoặc kiến trúc. Trong ngữ cảnh sinh học, nó ám chỉ sự sắp xếp của các lớp tế bào hay các phần của cơ thể. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "imbrication" với cùng một cách phát âm, nghĩa và ý nghĩa trong văn viết.
Từ "imbrication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imbricatus", là dạng phần quá khứ của động từ "imbricare", nghĩa là "xếp chồng lên nhau như những viên gạch". Từ này ban đầu chỉ sự sắp xếp chồng lên của các vật thể. Qua thời gian, "imbrication" được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học và nghệ thuật để chỉ sự sắp xếp hoặc chồng chất mang tính chất tương tự, đồng thời phản ánh cấu trúc và tính chất của các yếu tố khi chúng tương tác và kết hợp với nhau.
Từ "imbrication" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề như kiến trúc, địa chất và sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như sinh thái học và y học, mô tả sự chồng chéo hoặc xếp lớp của các đối tượng. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài kiểm tra ngôn ngữ cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất