Bản dịch của từ Imbue trong tiếng Việt
Imbue
Imbue (Verb)
She imbued the community with a sense of unity.
Cô ấy truyền cảm giác đoàn kết cho cộng đồng.
His speech imbued hope in the hearts of many.
Bài phát biểu của anh ấy truyền niềm hi vọng vào trong lòng nhiều người.
The charity event imbued the participants with gratitude.
Sự kiện từ thiện truyền cảm ơn cho những người tham gia.
Dạng động từ của Imbue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imbue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imbued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imbued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imbues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imbuing |
Họ từ
Từ "imbue" có nghĩa là truyền tải, thấm nhuần hoặc làm cho imbued với một đặc tính hoặc cảm xúc nào đó. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học, từ này chỉ hành động tác động mạnh mẽ, khiến cho một ý tưởng hay cảm xúc trở thành phần của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "imbue" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do biến thể khu vực.
Từ "imbue" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imbuere", có nghĩa là "làm ẩm ướt" hoặc "nhúng vào". Tiếng Latinh này kết hợp với tiền tố "in-" mang nghĩa "vào trong". Từ thế kỷ 15, "imbue" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc thấm nhuần hoặc làm cho một điều gì đó có đặc tính hoặc cảm xúc nhất định. Ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh đến việc truyền tải hoặc ảnh hưởng sâu sắc, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc vật lý và ý nghĩa tinh thần.
Từ "imbue" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nhưng có thể thấy tần suất cao hơn trong Writing và Reading. Trong Writing, "imbue" thường được sử dụng để mô tả ý tưởng, cảm xúc hoặc đặc điểm mà một tác phẩm nghệ thuật hay một văn bản thể hiện. Trong Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề văn học hoặc văn hóa. Các ngữ cảnh phổ biến khác bao gồm việc mô tả những yếu tố có ảnh hưởng đến con người hoặc môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp