Bản dịch của từ Imbuement trong tiếng Việt

Imbuement

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imbuement (Noun)

ɨmbjˈumənt
ɨmbjˈumənt
01

Hành động truyền đạt hoặc truyền tải những phẩm chất hoặc đặc điểm nhất định.

The act of imparting or infusing certain qualities or characteristics.

Ví dụ

The imbuement of kindness in schools promotes a positive environment.

Sự truyền đạt lòng tốt trong trường học tạo ra một môi trường tích cực.

The imbuement of hate in society is not acceptable.

Sự truyền đạt thù hận trong xã hội là không thể chấp nhận.

How does the imbuement of culture affect community relationships?

Sự truyền đạt văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ cộng đồng?

Imbuement (Noun Countable)

ɨmbjˈumənt
ɨmbjˈumənt
01

Một cái gì đó được truyền đạt hoặc truyền vào.

Something that is imparted or infused.

Ví dụ

The imbuement of kindness can change a community for the better.

Sự thấm nhuần lòng tốt có thể thay đổi một cộng đồng theo hướng tốt.

An imbuement of trust is missing in many social relationships today.

Một sự thấm nhuần lòng tin đang thiếu trong nhiều mối quan hệ xã hội hiện nay.

Is the imbuement of empathy important in social interactions?

Sự thấm nhuần lòng đồng cảm có quan trọng trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imbuement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imbuement

Không có idiom phù hợp