Bản dịch của từ Imbuement trong tiếng Việt
Imbuement

Imbuement (Noun)
The imbuement of kindness in schools promotes a positive environment.
Sự truyền đạt lòng tốt trong trường học tạo ra một môi trường tích cực.
The imbuement of hate in society is not acceptable.
Sự truyền đạt thù hận trong xã hội là không thể chấp nhận.
How does the imbuement of culture affect community relationships?
Sự truyền đạt văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ cộng đồng?
Imbuement (Noun Countable)
Một cái gì đó được truyền đạt hoặc truyền vào.
Something that is imparted or infused.
The imbuement of kindness can change a community for the better.
Sự thấm nhuần lòng tốt có thể thay đổi một cộng đồng theo hướng tốt.
An imbuement of trust is missing in many social relationships today.
Một sự thấm nhuần lòng tin đang thiếu trong nhiều mối quan hệ xã hội hiện nay.
Is the imbuement of empathy important in social interactions?
Sự thấm nhuần lòng đồng cảm có quan trọng trong các tương tác xã hội không?
Từ "imbuement" (danh từ) có nguồn gốc từ động từ "imbue", có nghĩa là làm thấm nhuần hoặc truyền tải một phẩm chất cụ thể nào đó đến một đối tượng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để mô tả quá trình tác động của ý tưởng, cảm xúc hay tinh thần vào một tác phẩm hoặc con người. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và không phân biệt rõ giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về hình thức hay ngữ nghĩa.
Từ "imbuement" xuất phát từ gốc Latin "imbuere", có nghĩa là "nhúng vào" hoặc "thấm đẫm". Nó được hình thành từ tiền tố "in-" (vào trong) và "buere" (nhúng, đổ). Về mặt lịch sử, "imbuement" được sử dụng để chỉ hành động thấm nhuần hoặc nhúng một chất lỏng vào một vật thể khác. Ngày nay, từ này còn được dùng trong ngữ cảnh trừu tượng để diễn tả việc truyền đạt ý tưởng hay cảm xúc, phản ánh quá trình thấm nhuần kiến thức hay văn hóa.
Từ "imbuement" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường liên quan đến các lĩnh vực học thuật hoặc chuyên môn về tâm lý và triết học. Trong bối cảnh rộng hơn, "imbuement" thường được sử dụng để diễn tả quá trình hấp thụ hoặc thấm nhuần ý tưởng, giá trị hoặc cảm xúc vào một cá nhân hoặc một nhóm. Từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo dục, văn hóa, và các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp