Bản dịch của từ Imitates trong tiếng Việt
Imitates

Imitates (Verb)
She imitates famous speakers during her IELTS preparation sessions.
Cô ấy bắt chước những diễn giả nổi tiếng trong các buổi ôn thi IELTS.
He does not imitate others' opinions in his IELTS writing.
Anh ấy không bắt chước ý kiến của người khác trong bài viết IELTS.
Do you think she imitates her friends' accents in speaking tests?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy bắt chước giọng của bạn bè trong bài thi nói không?
Dạng động từ của Imitates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imitating |
Họ từ
Từ "imitates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bắt chước" hoặc "nhái lại" hành vi, âm thanh hoặc hình dáng của một đối tượng khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghệ thuật và khoa học, liên quan đến việc sao chép hành động hoặc phong cách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc trưng giọng nói của từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

