Bản dịch của từ Imitates trong tiếng Việt

Imitates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imitates (Verb)

ˈɪməteɪts
ˈɪməteɪts
01

Sao chép hoặc bắt chước ai đó hoặc cái gì đó.

To copy or mimic someone or something.

Ví dụ

She imitates famous speakers during her IELTS preparation sessions.

Cô ấy bắt chước những diễn giả nổi tiếng trong các buổi ôn thi IELTS.

He does not imitate others' opinions in his IELTS writing.

Anh ấy không bắt chước ý kiến của người khác trong bài viết IELTS.

Do you think she imitates her friends' accents in speaking tests?

Bạn có nghĩ rằng cô ấy bắt chước giọng của bạn bè trong bài thi nói không?

Dạng động từ của Imitates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Imitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Imitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Imitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Imitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Imitating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imitates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] These types of videos can be highly influential, particularly on young people who try to the behaviour and end up injuring themselves and others [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
Describe the first day you went to school that you remember
[...] They may also learn social skills through observation, and trial and error [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember

Idiom with Imitates

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.