Bản dịch của từ Imitator trong tiếng Việt
Imitator
Imitator (Noun)
In the social circle, she was known as the best imitator.
Trong giới xã hội, cô được biết đến là người bắt chước giỏi nhất.
The comedian gained fame for his talent as an imitator.
Nam diễn viên hài nổi tiếng nhờ tài năng bắt chước.
The imitator mimicked the dance moves of the famous singer perfectly.
Người bắt chước đã bắt chước các bước nhảy của ca sĩ nổi tiếng một cách hoàn hảo.
Imitator (Adjective)
The imitator behavior in social settings was evident among the group.
Hành vi bắt chước trong môi trường xã hội được thể hiện rõ ràng trong nhóm.
She was known for her imitator tendencies when interacting with peers.
Cô ấy nổi tiếng với xu hướng bắt chước khi tương tác với bạn bè đồng trang lứa.
His imitator attitude towards popular trends made him blend in effortlessly.
Thái độ bắt chước của anh ấy đối với các xu hướng phổ biến khiến anh ấy hòa nhập một cách dễ dàng.
Họ từ
Từ "imitator" (người bắt chước) được dùng để chỉ một cá nhân hoặc thực thể sao chép hành vi, phong cách hoặc đặc điểm của người khác. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) của từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Người bắt chước có thể được đánh giá tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh của hành động bắt chước.
Từ "imitator" xuất phát từ gốc Latin "imitari", có nghĩa là "bắt chước". Trong tiếng Latin, "imitator" được dùng để chỉ người bắt chước hành động hoặc phong cách của người khác. Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, hiện nay chỉ những người hay bắt chước hoặc sao chép cách làm của người khác. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu trong xã hội về việc tái tạo hoặc học hỏi thông qua sự mô phỏng.
Từ "imitator" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, với tần suất thấp trong các bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí, đặc biệt là khi nói đến những người bắt chước phong cách hoặc kỹ năng của người khác, như trong ân nhạc hoặc diễn xuất. Ngoài ra, trong ngữ cảnh tâm lý học, "imitator" có thể được nhắc đến để chỉ những cá nhân học hỏi qua bắt chước hành vi của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp