Bản dịch của từ Imitator trong tiếng Việt

Imitator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imitator(Noun)

ˈɪmɪtˌeɪtɐ
ˈɪmɪˌteɪtɝ
01

Một thiết bị hoặc phần mềm mô phỏng một hệ thống hoặc chức năng khác.

A device or software that simulates another system or function

Ví dụ
02

Một người sao chép hành vi hoặc hành động của người khác.

A person who copies the behavior or actions of someone else

Ví dụ
03

Một cái gì đó rất giống với cái khác.

Something that closely resembles another

Ví dụ