Bản dịch của từ Immatured trong tiếng Việt
Immatured

Immatured (Adjective)
Điều đó chưa trưởng thành; chưa trưởng thành.
That has not matured immature.
Many young adults remain immatured in their social interactions.
Nhiều người trưởng thành trẻ tuổi vẫn chưa trưởng thành trong giao tiếp xã hội.
She is not immatured; she just needs more social experience.
Cô ấy không chưa trưởng thành; cô chỉ cần thêm kinh nghiệm xã hội.
Why are some teenagers still immatured in group projects?
Tại sao một số thanh thiếu niên vẫn chưa trưởng thành trong dự án nhóm?
Từ "immatured" là một dạng tính từ tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để mô tả một người hoặc hành động thiếu sự chín chắn hoặc trưởng thành. Tuy nhiên, "immatured" không thường được sử dụng trong tiếng Anh tiêu chuẩn; thay vào đó, từ "immature" thường được ưa chuộng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "immature" có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng "immatured" hiếm khi xuất hiện trong văn viết hoặc nói. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và tính chính xác ngữ pháp.
Từ "immatured" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "immaturus", có nghĩa là "chưa trưởng thành". Tiền tố "im-" thể hiện ý nghĩa phủ định, trong khi "maturus" mang nghĩa "trưởng thành". Từ này đã trải qua lịch sử ngôn ngữ để chỉ những trạng thái chưa đủ phát triển hoặc chín muồi. Hiện tại, "immatured" được sử dụng để chỉ phẩm chất của một cá nhân hoặc sản phẩm chưa phát triển hoàn thiện, phản ánh rõ nét từ nguồn gốc của nó về sự thiếu hụt sự chín chắn.
Từ "immatured" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ tương đương như "immature". Trong ngữ cảnh học thuật, "immatured" có thể xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc phát triển cá nhân, nhằm diễn tả giai đoạn chưa trưởng thành của một cá nhân. Đồng thời, từ này cũng có thể được dùng trong các tình huống liệt kê phẩm chất của một nhân vật trong văn học hoặc cuộc sống hàng ngày nhằm nhấn mạnh sự thiếu chín chắn.