Bản dịch của từ Immediate cause trong tiếng Việt

Immediate cause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immediate cause (Noun)

ɪmˈidiɪt kɑz
ɪmˈidiɪt kɑz
01

Yếu tố trực tiếp gây ra một tác động hoặc kết quả.

The factor that directly brings about an effect or result.

Ví dụ

The immediate cause of poverty is lack of education in many communities.

Nguyên nhân trực tiếp của nghèo đói là thiếu giáo dục ở nhiều cộng đồng.

The immediate cause of crime is not always clear or obvious.

Nguyên nhân trực tiếp của tội phạm không phải lúc nào cũng rõ ràng.

Is the immediate cause of homelessness related to job loss or mental health?

Nguyên nhân trực tiếp của tình trạng vô gia cư có liên quan đến mất việc làm hay sức khỏe tâm thần không?

02

Trong một ngữ cảnh pháp lý, sự kiện hoặc hành động dẫn trực tiếp đến một hậu quả.

In a legal context, the event or action that leads directly to a consequence.

Ví dụ

The immediate cause of the protest was the new tax law.

Nguyên nhân trực tiếp của cuộc biểu tình là luật thuế mới.

The immediate cause of homelessness is often lack of affordable housing.

Nguyên nhân trực tiếp của tình trạng vô gia cư thường là thiếu nhà ở giá rẻ.

What was the immediate cause of the city's rising crime rate?

Nguyên nhân trực tiếp của tỷ lệ tội phạm gia tăng ở thành phố là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immediate cause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immediate cause

Không có idiom phù hợp