Bản dịch của từ Immediate cause trong tiếng Việt
Immediate cause

Immediate cause (Noun)
The immediate cause of poverty is lack of education in many communities.
Nguyên nhân trực tiếp của nghèo đói là thiếu giáo dục ở nhiều cộng đồng.
The immediate cause of crime is not always clear or obvious.
Nguyên nhân trực tiếp của tội phạm không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Is the immediate cause of homelessness related to job loss or mental health?
Nguyên nhân trực tiếp của tình trạng vô gia cư có liên quan đến mất việc làm hay sức khỏe tâm thần không?
The immediate cause of the protest was the new tax law.
Nguyên nhân trực tiếp của cuộc biểu tình là luật thuế mới.
The immediate cause of homelessness is often lack of affordable housing.
Nguyên nhân trực tiếp của tình trạng vô gia cư thường là thiếu nhà ở giá rẻ.
What was the immediate cause of the city's rising crime rate?
Nguyên nhân trực tiếp của tỷ lệ tội phạm gia tăng ở thành phố là gì?
Thuật ngữ "immediate cause" chỉ nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một sự kiện hoặc kết quả cụ thể. Đây là khái niệm phổ biến trong các lĩnh vực như triết học, khoa học xã hội và pháp lý, nhằm phân biệt giữa các nguyên nhân trực tiếp và gián tiếp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể này.