Bản dịch của từ Immediate environment trong tiếng Việt

Immediate environment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immediate environment (Noun)

ˌɪmˈidˌiət ɨnvˈaɪɹənmənt
ˌɪmˈidˌiət ɨnvˈaɪɹənmənt
01

Môi trường vật lý hoặc xã hội trong đó một người sống hoặc hoạt động.

The physical or social surroundings in which one lives or operates.

Ví dụ

My immediate environment includes friends and family who support me.

Môi trường xung quanh tôi bao gồm bạn bè và gia đình ủng hộ tôi.

The immediate environment does not always reflect our true feelings.

Môi trường xung quanh không phải lúc nào cũng phản ánh cảm xúc thật của chúng ta.

How does your immediate environment affect your social interactions?

Môi trường xung quanh bạn ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của bạn?

02

Bối cảnh hoặc điều kiện trong đó một sự kiện cụ thể diễn ra.

The setting or conditions in which a particular event occurs.

Ví dụ

The immediate environment affects people's social interactions and relationships daily.

Môi trường xung quanh ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hàng ngày.

The immediate environment does not always promote positive social behavior among peers.

Môi trường xung quanh không phải lúc nào cũng thúc đẩy hành vi xã hội tích cực.

How does the immediate environment influence social gatherings in urban areas?

Môi trường xung quanh ảnh hưởng như thế nào đến các buổi tụ tập xã hội ở thành phố?

03

Môi trường gần gũi nhất với một cá nhân, thường ảnh hưởng đến hành vi hoặc trải nghiệm của họ.

The environment that is closest to an individual, often influencing their behavior or experiences.

Ví dụ

My immediate environment includes my family and close friends.

Môi trường xung quanh tôi bao gồm gia đình và bạn bè thân thiết.

The immediate environment does not always support positive behavior.

Môi trường xung quanh không phải lúc nào cũng hỗ trợ hành vi tích cực.

How does your immediate environment affect your social interactions?

Môi trường xung quanh bạn ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immediate environment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immediate environment

Không có idiom phù hợp