Bản dịch của từ Immediately preceding trong tiếng Việt

Immediately preceding

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immediately preceding (Adjective)

ˌɪmˈidˌiətli pɹisˈidɨŋ
ˌɪmˈidˌiətli pɹisˈidɨŋ
01

Xuất hiện ngay trước một cái gì đó khác về thời gian hoặc địa điểm.

Occurring right before something else in time or place.

Ví dụ

The immediately preceding event was the town hall meeting last week.

Sự kiện ngay trước đó là cuộc họp thị trấn tuần trước.

The immediately preceding speaker did not address social issues effectively.

Diễn giả ngay trước đó đã không đề cập hiệu quả đến các vấn đề xã hội.

Was the immediately preceding discussion about community safety important?

Cuộc thảo luận ngay trước đó về an toàn cộng đồng có quan trọng không?

02

Trực tiếp trước một cái gì đó trong thứ tự hoặc chuỗi.

Directly before something in order or sequence.

Ví dụ

The immediately preceding event was the community meeting last Thursday.

Sự kiện ngay trước đó là cuộc họp cộng đồng vào thứ Năm tuần trước.

The report did not include the immediately preceding statistics.

Báo cáo không bao gồm các số liệu ngay trước đó.

What was the immediately preceding incident before the protest?

Sự kiện nào ngay trước đó trước cuộc biểu tình?

03

Liên quan chặt chẽ hoặc thích hợp với một chủ đề hoặc ngữ cảnh đã đề cập.

Closely related or relevant to a mentioned subject or context.

Ví dụ

The immediately preceding event was the charity concert in Central Park.

Sự kiện ngay trước đó là buổi hòa nhạc từ thiện ở Central Park.

The report did not mention the immediately preceding social issues.

Báo cáo không đề cập đến các vấn đề xã hội ngay trước đó.

What was the immediately preceding topic discussed in the meeting?

Chủ đề nào đã được thảo luận ngay trước đó trong cuộc họp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immediately preceding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immediately preceding

Không có idiom phù hợp