Bản dịch của từ Immediately preceding trong tiếng Việt
Immediately preceding

Immediately preceding (Adjective)
The immediately preceding event was the town hall meeting last week.
Sự kiện ngay trước đó là cuộc họp thị trấn tuần trước.
The immediately preceding speaker did not address social issues effectively.
Diễn giả ngay trước đó đã không đề cập hiệu quả đến các vấn đề xã hội.
Was the immediately preceding discussion about community safety important?
Cuộc thảo luận ngay trước đó về an toàn cộng đồng có quan trọng không?
The immediately preceding event was the community meeting last Thursday.
Sự kiện ngay trước đó là cuộc họp cộng đồng vào thứ Năm tuần trước.
The report did not include the immediately preceding statistics.
Báo cáo không bao gồm các số liệu ngay trước đó.
What was the immediately preceding incident before the protest?
Sự kiện nào ngay trước đó trước cuộc biểu tình?
The immediately preceding event was the charity concert in Central Park.
Sự kiện ngay trước đó là buổi hòa nhạc từ thiện ở Central Park.
The report did not mention the immediately preceding social issues.
Báo cáo không đề cập đến các vấn đề xã hội ngay trước đó.
What was the immediately preceding topic discussed in the meeting?
Chủ đề nào đã được thảo luận ngay trước đó trong cuộc họp?
Cụm từ "immediately preceding" được sử dụng để chỉ điều gì đó xảy ra ngay trước một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể nào đó. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, nó thường được dùng để mô tả vị trí của một điều trong một chuỗi hoặc chu trình thời gian. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngắn gọn hơn trong cách diễn đạt, trong khi tiếng Anh Anh có thể kết hợp nhiều hơn với các dạng thức chính thức.