Bản dịch của từ Immersive trong tiếng Việt
Immersive
Immersive (Adjective)
Virtual reality games provide an immersive experience for players.
Trò chơi thực tế ảo mang đến trải nghiệm sống động cho người chơi.
The immersive art exhibit transported visitors to another world.
Triển lãm nghệ thuật sống động đã đưa du khách đến một thế giới khác.
Immersive storytelling events engage audiences in unique interactive experiences.
Các sự kiện kể chuyện sống động thu hút khán giả bằng những trải nghiệm tương tác độc đáo.
Từ "immersive" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm hoặc môi trường mà người dùng hoàn toàn bị cuốn hút, như trong các trò chơi video hoặc công nghệ thực tế ảo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm (được phát âm là /ɪˈmɜːrsɪv/). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "immersive" có thể được áp dụng mạnh mẽ hơn trong ngành công nghiệp giải trí ở Mỹ. Nói chung, từ này nhấn mạnh sự tham gia và cảm giác đắm chìm của người dùng trong một trải nghiệm cụ thể.
Từ "immersive" xuất phát từ gốc Latin "immergere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "mergere" nghĩa là "chìm". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng ban đầu trong ngữ cảnh mô tả việc đắm mình vào môi trường, thường liên quan đến thế giới ảo hoặc nghệ thuật. Ngày nay, "immersive" thường chỉ trải nghiệm mà người tham gia cảm thấy hoàn toàn bị cuốn hút, tạo ra sự tích cực trong tiếp cận thông tin và cảm xúc.
Từ "immersive" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, liên quan đến trải nghiệm sâu sắc trong môi trường học tập hoặc giải trí. Trong bối cảnh giáo dục, từ này được sử dụng để mô tả phương pháp giảng dạy hoặc công nghệ tạo điều kiện cho việc tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và hấp dẫn. Ngoài ra, từ còn phổ biến trong công nghệ thực tế ảo và trò chơi điện tử, biểu thị tính chất thu hút người dùng vào thế giới ảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp