Bản dịch của từ Immigrate trong tiếng Việt
Immigrate

Immigrate (Verb)
Đến định cư lâu dài ở nước ngoài.
Come to live permanently in a foreign country.
Many people choose to immigrate to Canada for better opportunities.
Nhiều người chọn di cư sang Canada để có cơ hội tốt hơn.
She decided to immigrate to Australia to be with her family.
Cô quyết định di cư sang Úc để đoàn tụ với gia đình.
The government implemented new policies to regulate immigration.
Chính phủ thực hiện các chính sách mới để điều chỉnh việc nhập cư.
Dạng động từ của Immigrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Immigrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Immigrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Immigrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Immigrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Immigrating |
Họ từ
Từ "immigrate" có nghĩa là nhập cư, tức là quá trình di chuyển của cá nhân từ quốc gia này sang quốc gia khác với mục đích định cư lâu dài. Trong tiếng Anh Mỹ, "immigrate" thường được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và chính sách nhập cư. Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng các thuật ngữ liên quan có thể khác nhau, ví dụ như "migrant" trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và độ phổ biến trong ngữ cảnh văn hóa và chính trị.
Từ "immigrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immigrare", trong đó "in-" mang nghĩa "vào", và "migrare" có nghĩa là "di chuyển". Từ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 để chỉ hành động di chuyển từ nước này sang nước khác để sinh sống lâu dài. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng toàn cầu hóa và di cư của con người trong xã hội hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết về nguồn gốc văn hóa và xã hội của các cộng đồng di dân.
Từ "immigrate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến di cư, toàn cầu hóa và đa dạng văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về chính sách nhập cư, xã hội học và lịch sử, thường nhấn mạnh các yếu tố như động lực di cư, tác động đến kinh tế và văn hóa của quốc gia tiếp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



