Bản dịch của từ Imminent trong tiếng Việt
Imminent
Imminent (Adjective)
Nhô ra.
The imminent arrival of the new president caused excitement.
Sự đến gần của người đứng đầu mới gây ra sự phấn khích.
The imminent deadline for the project submission motivated the team.
Thời hạn sắp đến cho việc nộp dự án thúc đẩy đội.
The imminent threat of a storm led to evacuation procedures.
Mối đe dọa sắp đến của cơn bão dẫn đến quy trình sơ tán.
Sắp xảy ra.
About to happen.
The imminent arrival of the new president caused excitement.
Sự đến gần của tổng thống mới gây ra sự hồi hộp.
The imminent deadline for the project submission is tomorrow.
Hạn chót sắp đến của việc nộp dự án là ngày mai.
The imminent threat of a storm led to evacuation orders.
Mối đe dọa sắp đến của một cơn bão dẫn đến lệnh sơ tán.
Dạng tính từ của Imminent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Imminent Sắp xảy ra | More imminent Sắp xảy ra hơn | Most imminent Sắp xảy ra nhất |
Họ từ
Từ "imminent" có nghĩa là sắp xảy ra hoặc gần kề, thường được sử dụng để chỉ các sự kiện có khả năng xảy ra trong thời gian ngắn. Trong tiếng Anh, "imminent" được sử dụng cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với giọng Anh thường nhấn mạnh vào âm đầu, trong khi giọng Mỹ thường nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các tình huống khẩn cấp hoặc sự nguy hiểm.
Từ "imminent" xuất phát từ tiếng Latinh "imminens", là dạng phân từ hiện tại của động từ "imminere", có nghĩa là "đi đến gần". Trong ngữ cảnh cổ đại, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự gần kề của một sự kiện, đặc biệt là những điều không may. Ngày nay, "imminent" được dùng để mô tả tình huống hoặc sự kiện có khả năng xảy ra ngay lập tức, phản ánh tính chất khẩn cấp và sự cấp bách của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả khoa học và ngôn ngữ luật.
Từ "imminent" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nhằm đề cập đến những sự kiện sắp xảy ra. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các văn bản mô tả tình huống khẩn cấp, như thiên tai hoặc sự cố y tế. Trong ngữ cảnh khác, "imminent" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự phát triển công nghệ hoặc kinh tế, thể hiện sự sắp xảy ra của những thay đổi quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp