Bản dịch của từ Immiscible trong tiếng Việt

Immiscible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immiscible (Adjective)

ɪmˈɪsəbl
ɪmˈɪsəbl
01

(của chất lỏng) không tạo thành một hỗn hợp đồng nhất khi trộn.

Of liquids not forming a homogeneous mixture when mixed.

Ví dụ

Oil and water are immiscible in nature.

Dầu và nước không hòa tan trong tự nhiên.

Alcohol and vinegar are not immiscible substances.

Rượu và giấm không phải là chất không hòa tan.

Are immiscible liquids commonly used in cooking recipes?

Liệu các chất lỏng không hòa tan có thường được sử dụng trong công thức nấu ăn không?

Dạng tính từ của Immiscible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Immiscible

Không thể tách rời

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immiscible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immiscible

Không có idiom phù hợp