Bản dịch của từ Immotile trong tiếng Việt

Immotile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immotile (Adjective)

ɪmˈoʊtl
ɪmˈoʊtl
01

Không di động.

Not motile.

Ví dụ

The immotile bacteria couldn't move to find food.

Vi khuẩn không di chuyển không thể tìm thức ăn.

The teacher praised the immotile student for staying focused.

Giáo viên khen ngợi học sinh không di chuyển vì tập trung.

Are immotile animals able to survive in the wild?

Có động vật không di chuyển có thể sống sót trong tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immotile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immotile

Không có idiom phù hợp