Bản dịch của từ Immotile trong tiếng Việt
Immotile

Immotile (Adjective)
Không di động.
Not motile.
The immotile bacteria couldn't move to find food.
Vi khuẩn không di chuyển không thể tìm thức ăn.
The teacher praised the immotile student for staying focused.
Giáo viên khen ngợi học sinh không di chuyển vì tập trung.
Are immotile animals able to survive in the wild?
Có động vật không di chuyển có thể sống sót trong tự nhiên không?
Họ từ
Từ "immotile" có nghĩa là không có khả năng di chuyển hoặc không di động. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là để mô tả tế bào hoặc vi sinh vật không thể tự di chuyển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với giọng Mỹ.
Từ "immotile" có nguồn gốc từ tiền tố "im-" có nghĩa là "không" và từ "motile" xuất phát từ tiếng Latin "motus", có nghĩa là "chuyển động". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ các sinh vật hoặc tế bào không có khả năng di chuyển hoặc không hoạt động. Sự kết hợp giữa hai phần này xác định tính chất tĩnh lặng của đối tượng, phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự bất động trong các ngữ cảnh khoa học.
Từ "immotile" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được dùng để mô tả tế bào hoặc sinh vật không có khả năng di chuyển, ví dụ như trong nghiên cứu tế bào hoặc khi thảo luận về đặc tính của vi khuẩn trong môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp