Bản dịch của từ Immovably trong tiếng Việt
Immovably
Immovably (Adverb)
The community stood immovably against the proposed changes to the park.
Cộng đồng đứng vững không thay đổi trước những thay đổi đề xuất cho công viên.
They did not immovably support the new law about social media restrictions.
Họ không kiên quyết ủng hộ luật mới về hạn chế mạng xã hội.
Why do some people hold their beliefs immovably in social discussions?
Tại sao một số người giữ niềm tin của họ một cách kiên định trong các cuộc thảo luận xã hội?
Họ từ
"Từ 'immovably' là trạng từ mang nghĩa 'một cách không di chuyển' hoặc 'vững chắc'. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái không thay đổi, kiên định trước áp lực hoặc tác động bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, với cách phát âm không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi; 'immovably' thường gắn với các hoàn cảnh bất động hoặc bền bỉ trong cả hai phương ngữ".
Từ "immovably" bắt nguồn từ tiếng Latin "immobilis", với nghĩa là "không thể di chuyển" (im- nghĩa là "không" và mobilis nghĩa là "di động, có thể chuyển động"). Sự kết hợp này phản ánh bản chất của từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa ấn định, không thay đổi hay cố định. Theo thời gian, "immovably" đã được sử dụng không chỉ về mặt vật lý mà còn trong các ngữ cảnh trừu tượng, biểu thị sự kiên định, bất biến trong quan điểm hay cảm xúc.
Từ "immovably" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, khi so sánh với các từ vựng cơ bản hơn. Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái không thay đổi hoặc sự kiên định, như trong văn chương, luận văn triết học hoặc các bài tiểu luận mang tính phân tích. Việc ứng dụng từ này có thể thấy trong các tình huống bàn luận về ý chí, quyết tâm hay những lập trường vững vàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp