Bản dịch của từ Immunosuppressive trong tiếng Việt

Immunosuppressive

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunosuppressive (Adjective)

ɪmjˌuːnəsəprˈɛsɪv
ˌɪm.jəˌnoʊ.səˈpres.ɪv
01

Ức chế miễn dịch; làm suy giảm chức năng hệ miễn dịch

Suppressing the immune system or immune response

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Làm giảm hoạt động của hệ miễn dịch

Reducing the activity of the immune system

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Immunosuppressive (Noun Countable)

ɪmjˌuːnəsəprˈɛsɪv
ˌɪmjunoʊsəˈprɛsɪv
01

Thuốc ức chế miễn dịch; chất ức chế miễn dịch; tác nhân ức chế miễn dịch

A drug or agent that suppresses the immune system; immunosuppressant

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chất được dùng để ngăn thải ghép cơ quan hoặc điều trị bệnh tự miễn bằng cách làm giảm đáp ứng miễn dịch

A substance used to prevent organ transplant rejection or treat autoimmune diseases by dampening immune response

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immunosuppressive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunosuppressive

Không có idiom phù hợp