Bản dịch của từ Imp trong tiếng Việt
Imp
Imp (Verb)
The community decided to imp apple trees in the park.
Cộng đồng quyết định cấy cây táo trong công viên.
Volunteers will imp new flowers in the neighborhood garden tomorrow.
Những tình nguyện viên sẽ cấy hoa mới trong khu vườn hàng xóm vào ngày mai.
The gardening club plans to imp rose bushes at the school.
Câu lạc bộ làm vườn dự định cấy cây hồng tại trường học.
(chim ưng, thú y) ghép (chiếc lông) vào chiếc lông bị gãy ở cánh hoặc đuôi chim để sửa chữa; để ghép (lông) vào chim, cánh hoặc đuôi chim.
(falconry, veterinary medicine) to engraft (a feather) on to a broken feather in a bird's wing or tail to repair it; to engraft (feathers) on to a bird, or a bird's wing or tail.
The falconer had to imp the bird's wing feathers carefully.
Người huấn luyện chim ưng phải ghép lông cánh của chim cẩn thận.
The veterinarian imped the injured bird's tail feathers to help it fly.
Bác sĩ thú y ghép lông đuôi của con chim bị thương để giúp nó bay.
They decided to imp the broken feather on the falcon's wing.
Họ quyết định ghép lông bị hỏng trên cánh chim ưng.
(băng cach mở rộng)
(by extension)
Her contagious laughter impels everyone to join the fun.
Tiếng cười lây lan của cô ấy thúc đẩy mọi người tham gia vào niềm vui.
The heartwarming story impelled people to donate generously to charity.
Câu chuyện ấm lòng thúc đẩy mọi người quyên góp rộng rãi cho từ thiện.
The inspiring speech impels individuals to take positive actions in society.
Bài phát biểu truyền cảm hứng thúc đẩy cá nhân thực hiện những hành động tích cực trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp