Bản dịch của từ Impeaching trong tiếng Việt
Impeaching

Impeaching (Verb)
Buộc tội một quan chức nhà nước trước một tòa án thích hợp về hành vi sai trái trong chức vụ.
To accuse a public official before an appropriate tribunal of misconduct in office.
The committee is impeaching the corrupt mayor for embezzlement charges.
Ủy ban đang buộc tội thị trưởng tham nhũng về tội danh tham ô.
The citizens are not impeaching the honest councilman for any wrongdoing.
Các công dân không buộc tội thẩm phán trung thực về bất kỳ hành vi sai trái nào.
Is the government impeaching the senator for bribery allegations?
Chính phủ có đang buộc tội thượng nghị sĩ về cáo buộc hối lộ không?
Dạng động từ của Impeaching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impeach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impeached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impeached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impeaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impeaching |
Họ từ
Từ "impeaching" được sử dụng để chỉ hành động buộc tội một viên chức cao cấp, thường là tổng thống, trong các vi phạm pháp luật hoặc lạm dụng quyền lực. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "impeachment", có nghĩa là đòi hỏi hoặc cáo buộc. Trong tiếng Anh Mỹ, "impeaching" thường liên quan đến quy trình chính trị để lật đổ lãnh đạo, trong khi ở tiếng Anh Anh, nghĩa có thể mở rộng thêm sang các hình thức trách nhiệm pháp lý khác.
Từ "impeach" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impedicare", có nghĩa là "giam giữ" hoặc "cản trở". Nguyên thủy, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc buộc tội một quan chức công quyền vì hành vi sai trái. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ quá trình điều tra và tố cáo hành vi sai trái của các nhà lãnh đạo. Hiện nay, "impeaching" thường được hiểu là quy trình pháp lý nhằm nhằm lật đổ hoặc cách chức một quan chức, thể hiện sự giám sát của quyền lực dân chủ đối với các vị trí chính trị cao.
Từ "impeaching" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở kỳ thi nghe và nói, do tính chất pháp lý và chính trị của nó. Trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến quản trị nhà nước hoặc các vụ kiện chính trị. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm của các nhà lãnh đạo chính trị, đặc biệt khi liên quan đến việc truất quyền hoặc buộc tội.