Bản dịch của từ Impeaching trong tiếng Việt

Impeaching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impeaching (Verb)

ɪmpˈitʃɪŋ
ɪmpˈitʃɪŋ
01

Buộc tội một quan chức nhà nước trước một tòa án thích hợp về hành vi sai trái trong chức vụ.

To accuse a public official before an appropriate tribunal of misconduct in office.

Ví dụ

The committee is impeaching the corrupt mayor for embezzlement charges.

Ủy ban đang buộc tội thị trưởng tham nhũng về tội danh tham ô.

The citizens are not impeaching the honest councilman for any wrongdoing.

Các công dân không buộc tội thẩm phán trung thực về bất kỳ hành vi sai trái nào.

Is the government impeaching the senator for bribery allegations?

Chính phủ có đang buộc tội thượng nghị sĩ về cáo buộc hối lộ không?

Dạng động từ của Impeaching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Impeach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Impeached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Impeached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Impeaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Impeaching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impeaching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impeaching

Không có idiom phù hợp