Bản dịch của từ Imperil trong tiếng Việt

Imperil

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imperil (Verb)

ɪmpˈɛɹl̩
ɪmpˈɛɹl̩
01

Có nguy cơ bị tổn hại, bị thương hoặc bị phá hủy.

Put at risk of being harmed, injured, or destroyed.

Ví dụ

His reckless actions imperil the safety of the community.

Hành động bất cẩn của anh ấy đặt cộng đồng vào nguy cơ.

Failure to follow safety guidelines imperils public health during the pandemic.

Việc không tuân thủ hướng dẫn an toàn đặt sức khỏe công cộng vào nguy cơ trong đại dịch.

The lack of proper infrastructure imperils the well-being of residents.

Sự thiếu hạ tầng hợp lý đặt sự phúc lợi của cư dân vào nguy cơ.

Dạng động từ của Imperil (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Imperil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Imperilled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Imperilled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Imperils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Imperilling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imperil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imperil

Không có idiom phù hợp