Bản dịch của từ Impermanent trong tiếng Việt
Impermanent
Adjective
Impermanent (Adjective)
ɪmpˈɝɹmənn̩t
ɪmpˈɝɹmənn̩t
01
Không lâu dài.
Not permanent.
Ví dụ
Social media posts are impermanent in nature.
Các bài đăng trên mạng xã hội là không cố định về bản chất.
Impermanent friendships may fade over time.
Những mối quan hệ không cố định có thể phai nhạt theo thời gian.
Impermanent trends quickly come and go in society.
Những xu hướng không cố định nhanh chóng xuất hiện và biến mất trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Impermanent
Không có idiom phù hợp