Bản dịch của từ Impermanent trong tiếng Việt
Impermanent
Impermanent (Adjective)
Không lâu dài.
Not permanent.
Social media posts are impermanent in nature.
Các bài đăng trên mạng xã hội là không cố định về bản chất.
Impermanent friendships may fade over time.
Những mối quan hệ không cố định có thể phai nhạt theo thời gian.
Impermanent trends quickly come and go in society.
Những xu hướng không cố định nhanh chóng xuất hiện và biến mất trong xã hội.
Dạng tính từ của Impermanent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impermanent Không vĩnh cửu | More impermanent Vô thường hơn | Most impermanent Nhất vô thường |
Họ từ
Từ "impermanent" chỉ trạng thái không bền vững, tạm thời, và có thể thay đổi hoặc biến mất theo thời gian. Được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh triết học và nghệ thuật, từ này nhấn mạnh sự tạm thời của sự vật và hiện tượng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "impermanent" có cùng cách phát âm và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng hoặc viết, tuy nhiên, sự nhấn mạnh ngữ âm có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ "impermanent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impermanens", được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và "permanens" (vĩnh viễn). "Permanens" là hiện tại phân từ của động từ "permanere", nghĩa là ở lại. Từ này đã được sử dụng lần đầu ở thế kỷ 15, phản ánh bản chất tạm thời và không bền vững của sự vật, điều này rất phù hợp với ý nghĩa hiện nay của từ, diễn tả tính chất không vĩnh cửu của mọi thứ trong tự nhiên.
Từ "impermanent" thường ít được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc bài luận liên quan đến triết học, môi trường, hoặc tâm lý học, khi thảo luận về tính chất tạm thời của sự việc hoặc trạng thái sống. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả các hiện tượng, cảm xúc, hoặc trải nghiệm không bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp