Bản dịch của từ Impervious trong tiếng Việt
Impervious

Impervious (Adjective)
Không thể bị ảnh hưởng bởi.
Unable to be affected by.
She remained impervious to the negative comments about her appearance.
Cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi những ý kiến tiêu cực về ngoại hình của mình.
His impervious attitude towards criticism made him a strong leader.
Thái độ không chịu ảnh hưởng của anh ta đối với sự phê bình khiến anh ta trở thành một người lãnh đạo mạnh mẽ.
The impervious nature of some individuals can be both a strength and a weakness.
Bản chất không chịu ảnh hưởng của một số cá nhân có thể là một ưu điểm và một điểm yếu.
The impervious wall protected the privacy of the VIP guests.
Bức tường không thấm nước bảo vệ sự riêng tư của khách VIP.
Her impervious attitude towards criticism surprised her colleagues.
Thái độ không thấm nước của cô ấy với sự phê bình làm ngạc nhiên đồng nghiệp của cô.
The impervious contract ensured the confidentiality of sensitive information.
Hợp đồng không thấm nước đảm bảo tính bí mật của thông tin nhạy cảm.
Dạng tính từ của Impervious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Impervious Không thấm nước | More impervious Không thấm nước hơn | Most impervious Không thấm nước nhất |
Kết hợp từ của Impervious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Practically impervious Hầu như không thấm nước | Her social media presence is practically impervious to criticism. Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy gần như không thể bị chỉ trích. |
Completely impervious Hoàn toàn không thấm nước | She was completely impervious to criticism during the presentation. Cô ấy hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi sự phê bình trong buổi thuyết trình. |
Totally impervious Hoàn toàn không thấm nước | She was totally impervious to the negative comments about her presentation. Cô ấy hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi những ý kiến tiêu cực về bài thuyết trình của mình. |
Largely impervious Phần lớn không thấm nước | Her social circle is largely impervious to outside influences. Vòng tròn xã hội của cô ấy lớn phần không bị ảnh hưởng từ bên ngoài. |
Seemingly impervious Dường như bất khả xâm phạm | Her seemingly impervious attitude hides her true emotions. Thái độ dường như không thể xâm nhập của cô ấy che giấu cảm xúc thật của mình. |
Họ từ
Tính từ "impervious" có nghĩa là không thể bị ảnh hưởng, thấm qua hoặc tiếp xúc với bất kỳ tác động nào. Từ này thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc lớp bảo vệ không cho nước hay chất lỏng khác thẩm thấu vào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "impervious" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn phong khác nhau, "impervious" cũng có thể được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc người, như sự miễn nhiễm với chỉ trích hay áp lực.
Từ "impervious" bắt nguồn từ tiếng Latin với gốc từ "impervius", có nghĩa là "không thể xuyên qua". "Im-" là tiền tố thể hiện ý nghĩa phủ định, trong khi "pervius" có nghĩa là "có thể đi qua". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, chủ yếu để chỉ vật chất không thấm nước. Hiện nay, "impervious" được mở rộng nghĩa để chỉ sự không bị ảnh hưởng hoặc không bị tác động từ những yếu tố bên ngoài, phù hợp với ý nghĩa nguyên gốc về tính không xuyên thấu.
Từ "impervious" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, mặc dù nó có thể được tìm thấy trong các bài đọc mô tả tính chất vật lý hoặc khái niệm kháng cự trong bối cảnh tự nhiên hoặc khoa học. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một cá nhân hoặc vật thể không bị ảnh hưởng bởi tác động bên ngoài, như trong các cuộc thảo luận về tâm lý hoặc nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp