Bản dịch của từ Impetigo trong tiếng Việt

Impetigo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impetigo (Noun)

ɪmpɪtˈaɪgoʊ
ɪmpɪtˈaɪgoʊ
01

Một bệnh nhiễm trùng da do vi khuẩn truyền nhiễm tạo thành mụn mủ và vết loét màu vàng.

A contagious bacterial skin infection forming pustules and yellow crusty sores.

Ví dụ

Impetigo outbreaks often occur in crowded places like schools and daycare.

Các đợt bùng phát bệnh impetigo thường xảy ra ở nơi đông người như trường học và nhà trẻ.

Impetigo is not common in adults, mainly affecting young children.

Bệnh impetigo không phổ biến ở người lớn, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ nhỏ.

Is impetigo easily spread among children during playtime at school?

Bệnh impetigo có dễ lây lan giữa trẻ em trong giờ chơi ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impetigo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impetigo

Không có idiom phù hợp