Bản dịch của từ Impetus trong tiếng Việt

Impetus

Noun [U/C]

Impetus (Noun)

ˈɪmpətəs
ˈɪmpɪtəs
01

Lực hoặc năng lượng mà cơ thể chuyển động.

The force or energy with which a body moves.

Ví dụ

The impetus behind the protest was the unfair treatment of workers.

Động lực đằng sau cuộc biểu tình là sự không công bằng đối với công nhân.

The impetus for change came from the younger generation's activism.

Sức đẩy cho sự thay đổi đến từ hoạt động chính trị của thế hệ trẻ.

Kết hợp từ của Impetus (Noun)

CollocationVí dụ

Tremendous impetus

Động lực lớn

The charity event provided a tremendous impetus for community involvement.

Sự kiện từ thiện tạo động lực lớn cho sự tham gia của cộng đồng.

Renewed impetus

Động lực mới

The charity event received renewed impetus from the local community.

Sự kiện từ thiện nhận được động lực mới từ cộng đồng địa phương.

Initial impetus

Động lực ban đầu

The initial impetus for the charity event came from sarah.

Sự thúc đẩy ban đầu cho sự kiện từ thiện đến từ sarah.

Fresh impetus

Động lực mới

The new charity event brought fresh impetus to the community.

Sự kiện từ thiện mới mang động lực mới cho cộng đồng.

Necessary impetus

Động lực cần thiết

The charity event provided the necessary impetus for change.

Sự kiện từ thiện cung cấp động lực cần thiết cho sự thay đổi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impetus

Không có idiom phù hợp