Bản dịch của từ Impetus trong tiếng Việt

Impetus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impetus (Noun)

ˈɪmpətəs
ˈɪmpɪtəs
01

Lực hoặc năng lượng mà cơ thể chuyển động.

The force or energy with which a body moves.

Ví dụ

The impetus behind the protest was the unfair treatment of workers.

Động lực đằng sau cuộc biểu tình là sự không công bằng đối với công nhân.

The impetus for change came from the younger generation's activism.

Sức đẩy cho sự thay đổi đến từ hoạt động chính trị của thế hệ trẻ.

The impetus to improve education led to new government policies.

Động lực để cải thiện giáo dục đã dẫn đến các chính sách mới của chính phủ.

Dạng danh từ của Impetus (Noun)

SingularPlural

Impetus

Impetuses

Kết hợp từ của Impetus (Noun)

CollocationVí dụ

Initial impetus

Sự thôi thúc ban đầu

The initial impetus for social change came from the youth protests in 2020.

Sự thúc đẩy ban đầu cho thay đổi xã hội đến từ các cuộc biểu tình của thanh niên năm 2020.

Necessary impetus

Động lực cần thiết

Community programs provide necessary impetus for social change in neighborhoods.

Các chương trình cộng đồng cung cấp động lực cần thiết cho sự thay đổi xã hội trong các khu phố.

Main impetus

Động lực chính

Education is the main impetus for social change in many communities.

Giáo dục là động lực chính cho sự thay đổi xã hội trong nhiều cộng đồng.

Added impetus

Động lực bổ sung

The new policy provided added impetus for community service projects in schools.

Chính sách mới đã tạo động lực bổ sung cho các dự án phục vụ cộng đồng trong trường học.

Major impetus

Động lực chính

Education reform can be a major impetus for social change in vietnam.

Cải cách giáo dục có thể là động lực chính cho thay đổi xã hội ở việt nam.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impetus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impetus

Không có idiom phù hợp