Bản dịch của từ Impetus trong tiếng Việt
Impetus
Impetus (Noun)
The impetus behind the protest was the unfair treatment of workers.
Động lực đằng sau cuộc biểu tình là sự không công bằng đối với công nhân.
The impetus for change came from the younger generation's activism.
Sức đẩy cho sự thay đổi đến từ hoạt động chính trị của thế hệ trẻ.
Kết hợp từ của Impetus (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tremendous impetus Động lực lớn | The charity event provided a tremendous impetus for community involvement. Sự kiện từ thiện tạo động lực lớn cho sự tham gia của cộng đồng. |
Renewed impetus Động lực mới | The charity event received renewed impetus from the local community. Sự kiện từ thiện nhận được động lực mới từ cộng đồng địa phương. |
Initial impetus Động lực ban đầu | The initial impetus for the charity event came from sarah. Sự thúc đẩy ban đầu cho sự kiện từ thiện đến từ sarah. |
Fresh impetus Động lực mới | The new charity event brought fresh impetus to the community. Sự kiện từ thiện mới mang động lực mới cho cộng đồng. |
Necessary impetus Động lực cần thiết | The charity event provided the necessary impetus for change. Sự kiện từ thiện cung cấp động lực cần thiết cho sự thay đổi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp