Bản dịch của từ Implanted trong tiếng Việt
Implanted

Implanted (Verb)
The community implanted new trees to improve the local environment.
Cộng đồng đã trồng cây mới để cải thiện môi trường địa phương.
They did not implant any new ideas during the social meeting.
Họ không implant bất kỳ ý tưởng mới nào trong cuộc họp xã hội.
Did the city implant enough parks for community gatherings?
Thành phố đã implant đủ công viên cho các buổi gặp gỡ cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Implanted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Implant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Implanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Implanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Implants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Implanting |
Họ từ
Từ "implanted" là dạng quá khứ hoặc phân từ của động từ "implant", có nghĩa là cấy ghép hoặc cắm vào một vị trí cụ thể. Trong ngữ cảnh y tế, từ này thường đề cập đến việc cấy ghép mô, thiết bị hoặc các phần cơ thể nhân tạo vào cơ thể người. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể cả về hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "implanted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "implantare", được cấu trúc từ "in-" (vào) và "plantare" (trồng). Ý nghĩa nguyên thủy của từ này liên quan đến việc trồng hoặc cấy ghép một cái gì đó vào một vị trí nhất định. Trong ngữ cảnh hiện đại, "implanted" chỉ việc cấy ghép các vật liệu hoặc tế bào vào cơ thể sống, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực y học và công nghệ sinh học, thể hiện sự kết nối giữa khái niệm ban đầu và các ứng dụng hiện tại.
Từ "implanted" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe, nơi liên quan đến y học hoặc công nghệ. Trong các bài luận và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các công nghệ y tế tiên tiến hoặc phương pháp điều trị. Trong ngữ cảnh khác, "implanted" thường được dùng để chỉ sự đưa vào hoặc cấy ghép một vật thể, như trong các thủ thuật y tế hoặc công nghệ sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp