Bản dịch của từ Implicate trong tiếng Việt
Implicate
Implicate (Noun)
Một điều ngụ ý.
A thing implied.
Her silence had implicates of guilt.
Sự im lặng của cô ấy có ngụ ý về tội lỗi.
The email contained implicates of a hidden agenda.
Email chứa ngụ ý về một âm mưu ẩn.
His behavior had implicates of dishonesty.
Hành vi của anh ta có ngụ ý về sự không trung thực.
Implicate (Verb)
Truyền đạt (một ý nghĩa) một cách gián tiếp thông qua những gì người ta nói, thay vì nói rõ ràng.
Convey (a meaning) indirectly through what one says, rather than stating it explicitly.
Her silence implicated her in the crime.
Sự im lặng của cô ấy đã liên can cô ấy vào tội ác.
The leaked email implicated several high-ranking officials.
Email bị rò rỉ liên can một số quan chức cao cấp.
His confession implicated his accomplice in the robbery.
Lời thú nhận của anh ấy đã liên can đồng phạm của anh ấy vào vụ cướp.
The witness refused to implicate the suspect in the robbery.
Nhân chứng từ chối liên can nghi phạm trong vụ cướp.
The police warned the suspect not to implicate others in the case.
Cảnh sát cảnh báo nghi phạm không nên liên can người khác trong vụ án.
He was afraid that speaking up might implicate his friends.
Anh ta sợ rằng nếu nói ra có thể liên can bạn bè.
Dạng động từ của Implicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Implicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Implicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Implicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Implicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Implicating |
Kết hợp từ của Implicate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Implicate heavily Để ý nặng | The social media posts implicated heavily in the cyberbullying incident. Các bài đăng trên mạng xã hội liên quan nặng nề đến vụ việc bắt nạt trực tuyến. |
Implicate deeply Liên kết sâu | Her actions implicate deeply in the community issues. Hành động của cô ấy liên quan sâu đến các vấn đề cộng đồng. |
Implicate directly Liên quan trực tiếp | Her post on social media directly implicated him in the scandal. Bài đăng của cô trên mạng xã hội đã liên quan trực tiếp đến anh ta trong vụ bê bối. |
Implicate falsely Kết tội oan | He was implicated falsely in the theft case. Anh ta bị liên quan một cách sai lầm trong vụ ăn cắp. |
Implicate strongly Liên quan mạnh mẽ | Her social media posts implicated strongly in the cyberbullying case. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã liên quan mạnh mẽ đến vụ ám sát trên mạng. |
Họ từ
Từ "implicate" có nghĩa là liên quan hoặc ám chỉ đến một người hoặc một sự việc trong một vấn đề, đặc biệt là trong ngữ cảnh pháp lý hay điều tra. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay nói. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thỉnh thoảng được sử dụng với nghĩa ám chỉ đến sự tham gia gián tiếp. Phổ biến trong các câu như "to implicate someone in a crime", từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và khoa học.
Từ "implicate" có nguồn gốc từ động từ Latinh "implicare", nghĩa là "kết nối" hoặc "gắn kết". Trong tiếng Latinh, "im-" có nghĩa là "vào trong", còn "plicare" có nghĩa là "gập lại" hoặc "quấn lại". Trong ngữ cảnh hiện đại, "implicate" thường được sử dụng để diễn tả việc chỉ ra hoặc ngụ ý rằng một cá nhân hoặc đối tượng nào đó có liên quan đến hành động, tội ác hay tình huống nào đó, thể hiện sự liên kết ẩn ý giữa các yếu tố.
Từ "implicate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Viết, nơi người học có thể gặp các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý hoặc xã hội. Trong các bài đọc học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc dẫn chứng mối liên quan giữa các yếu tố khác nhau. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo điều tra, nơi nó chỉ ra sự kết nối giữa các biến số và kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp