Bản dịch của từ Implicate trong tiếng Việt

Implicate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implicate (Noun)

ˈɪmpləkˌeit
ˈɪmplɪkˌeit
01

Một điều ngụ ý.

A thing implied.

Ví dụ

Her silence had implicates of guilt.

Sự im lặng của cô ấy có ngụ ý về tội lỗi.

The email contained implicates of a hidden agenda.

Email chứa ngụ ý về một âm mưu ẩn.

His behavior had implicates of dishonesty.

Hành vi của anh ta có ngụ ý về sự không trung thực.

Implicate (Verb)

ˈɪmpləkˌeit
ˈɪmplɪkˌeit
01

Truyền đạt (một ý nghĩa) một cách gián tiếp thông qua những gì người ta nói, thay vì nói rõ ràng.

Convey (a meaning) indirectly through what one says, rather than stating it explicitly.

Ví dụ

Her silence implicated her in the crime.

Sự im lặng của cô ấy đã liên can cô ấy vào tội ác.

The leaked email implicated several high-ranking officials.

Email bị rò rỉ liên can một số quan chức cao cấp.

His confession implicated his accomplice in the robbery.

Lời thú nhận của anh ấy đã liên can đồng phạm của anh ấy vào vụ cướp.

02

Cho thấy (ai đó) có liên quan đến một tội ác.

Show (someone) to be involved in a crime.

Ví dụ

The witness refused to implicate the suspect in the robbery.

Nhân chứng từ chối liên can nghi phạm trong vụ cướp.

The police warned the suspect not to implicate others in the case.

Cảnh sát cảnh báo nghi phạm không nên liên can người khác trong vụ án.

He was afraid that speaking up might implicate his friends.

Anh ta sợ rằng nếu nói ra có thể liên can bạn bè.

Dạng động từ của Implicate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Implicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Implicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Implicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Implicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Implicating

Kết hợp từ của Implicate (Verb)

CollocationVí dụ

Implicate heavily

Để ý nặng

The social media posts implicated heavily in the cyberbullying incident.

Các bài đăng trên mạng xã hội liên quan nặng nề đến vụ việc bắt nạt trực tuyến.

Implicate deeply

Liên kết sâu

Her actions implicate deeply in the community issues.

Hành động của cô ấy liên quan sâu đến các vấn đề cộng đồng.

Implicate directly

Liên quan trực tiếp

Her post on social media directly implicated him in the scandal.

Bài đăng của cô trên mạng xã hội đã liên quan trực tiếp đến anh ta trong vụ bê bối.

Implicate falsely

Kết tội oan

He was implicated falsely in the theft case.

Anh ta bị liên quan một cách sai lầm trong vụ ăn cắp.

Implicate strongly

Liên quan mạnh mẽ

Her social media posts implicated strongly in the cyberbullying case.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã liên quan mạnh mẽ đến vụ ám sát trên mạng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Implicate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] This indicates that the integration of English on a global scale has several educational [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Media stories of good news, as opposed to bad news, can also have a positive psychological [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018

Idiom with Implicate

Không có idiom phù hợp