Bản dịch của từ Implicated trong tiếng Việt

Implicated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implicated (Verb)

ˈɪmplɪkeɪtɪd
ˈɪmplɪkeɪtɪd
01

Để chỉ ra rằng ai đó hoặc điều gì đó có liên quan đến một tội ác hoặc hành vi sai trái.

To show that someone or something is involved in a crime or a wrongdoing.

Ví dụ

The report implicated several officials in the corruption scandal last year.

Báo cáo đã liên quan đến một số quan chức trong vụ bê bối tham nhũng năm ngoái.

The evidence did not implicate the community in the recent protests.

Bằng chứng không liên quan đến cộng đồng trong các cuộc biểu tình gần đây.

02

Để ngụ ý hoặc gợi ý điều gì đó một cách gián tiếp.

To imply or suggest something indirectly.

Ví dụ

The survey implicated social media in spreading misinformation among teenagers.

Khảo sát đã gợi ý rằng mạng xã hội lan truyền thông tin sai lệch giữa thanh thiếu niên.

Experts did not implicate economic factors in the rise of social unrest.

Các chuyên gia không gợi ý rằng các yếu tố kinh tế liên quan đến sự gia tăng bất ổn xã hội.

03

Để tạo sự kết nối giữa hai hoặc nhiều thứ.

To make a connection between two or more things.

Ví dụ

The study implicated social media in increased anxiety among teenagers.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng mạng xã hội liên quan đến lo âu ở thanh thiếu niên.

Experts did not implicate poverty as the main cause of crime.

Chuyên gia không chỉ ra rằng nghèo đói là nguyên nhân chính của tội phạm.

Dạng động từ của Implicated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Implicate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Implicated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Implicated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Implicates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Implicating

Implicated (Adjective)

01

Liên quan như một yếu tố trong nguyên nhân hoặc kết quả.

Associated as a factor in a cause or effect.

Ví dụ

The study implicated social media in rising anxiety among teenagers.

Nghiên cứu cho thấy mạng xã hội liên quan đến sự lo âu tăng cao ở thanh thiếu niên.

Social issues are not implicated in the recent economic growth.

Các vấn đề xã hội không liên quan đến sự tăng trưởng kinh tế gần đây.

02

Bị lôi kéo vào một vụ việc.

Being included or entangled in a matter.

Ví dụ

Many factors are implicated in social inequality in the United States.

Nhiều yếu tố liên quan đến bất bình đẳng xã hội ở Hoa Kỳ.

Not everyone is implicated in the recent social unrest in France.

Không phải ai cũng liên quan đến cuộc bất ổn xã hội gần đây ở Pháp.

03

Liên quan đến một tình huống hoặc quá trình, đặc biệt là trong bối cảnh tiêu cực.

Involved in a situation or process particularly in a negative context.

Ví dụ

The new policy implicated many low-income families in financial struggles.

Chính sách mới đã khiến nhiều gia đình thu nhập thấp gặp khó khăn tài chính.

The report did not show how the scandal implicated local businesses.

Báo cáo không cho thấy vụ bê bối đã liên quan đến các doanh nghiệp địa phương như thế nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/implicated/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.