Bản dịch của từ Implicated trong tiếng Việt
Implicated

Implicated (Verb)
Để chỉ ra rằng ai đó hoặc điều gì đó có liên quan đến một tội ác hoặc hành vi sai trái.
To show that someone or something is involved in a crime or a wrongdoing.
The report implicated several officials in the corruption scandal last year.
Báo cáo đã liên quan đến một số quan chức trong vụ bê bối tham nhũng năm ngoái.
The evidence did not implicate the community in the recent protests.
Bằng chứng không liên quan đến cộng đồng trong các cuộc biểu tình gần đây.
Để ngụ ý hoặc gợi ý điều gì đó một cách gián tiếp.
To imply or suggest something indirectly.
The survey implicated social media in spreading misinformation among teenagers.
Khảo sát đã gợi ý rằng mạng xã hội lan truyền thông tin sai lệch giữa thanh thiếu niên.
Experts did not implicate economic factors in the rise of social unrest.
Các chuyên gia không gợi ý rằng các yếu tố kinh tế liên quan đến sự gia tăng bất ổn xã hội.
Để tạo sự kết nối giữa hai hoặc nhiều thứ.
To make a connection between two or more things.
The study implicated social media in increased anxiety among teenagers.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng mạng xã hội liên quan đến lo âu ở thanh thiếu niên.
Experts did not implicate poverty as the main cause of crime.
Chuyên gia không chỉ ra rằng nghèo đói là nguyên nhân chính của tội phạm.
Dạng động từ của Implicated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Implicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Implicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Implicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Implicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Implicating |
Implicated (Adjective)
The study implicated social media in rising anxiety among teenagers.
Nghiên cứu cho thấy mạng xã hội liên quan đến sự lo âu tăng cao ở thanh thiếu niên.
Social issues are not implicated in the recent economic growth.
Các vấn đề xã hội không liên quan đến sự tăng trưởng kinh tế gần đây.
Bị lôi kéo vào một vụ việc.
Being included or entangled in a matter.
Many factors are implicated in social inequality in the United States.
Nhiều yếu tố liên quan đến bất bình đẳng xã hội ở Hoa Kỳ.
Not everyone is implicated in the recent social unrest in France.
Không phải ai cũng liên quan đến cuộc bất ổn xã hội gần đây ở Pháp.
Liên quan đến một tình huống hoặc quá trình, đặc biệt là trong bối cảnh tiêu cực.
Involved in a situation or process particularly in a negative context.
The new policy implicated many low-income families in financial struggles.
Chính sách mới đã khiến nhiều gia đình thu nhập thấp gặp khó khăn tài chính.
The report did not show how the scandal implicated local businesses.
Báo cáo không cho thấy vụ bê bối đã liên quan đến các doanh nghiệp địa phương như thế nào.
Họ từ
Từ "implicated" là dạng quá khứ của động từ "implicate", có nghĩa là liên quan hoặc kéo theo trách nhiệm trong một hành động hoặc tình huống nào đó, thường trong ngữ cảnh pháp lý hay đạo đức. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, "implicated" có cách viết và cách phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "implicated" thường xuất hiện trong các tình huống chính thức hoặc khi thảo luận về các vấn đề nghiêm trọng, nhằm nhấn mạnh trách nhiệm của một cá nhân hoặc nhóm.
Từ "implicated" có nguồn gốc từ động từ Latin "implicare", có nghĩa là "gộp vào" hay "liên quan đến". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ việc liên can đến một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó. Hiện nay, "implicated" thường được dùng để chỉ một cá nhân hoặc nhóm có liên quan đến một tội ác hoặc tình huống pháp lý, nhấn mạnh sự liên hệ và trách nhiệm trong các vấn đề phức tạp.
Từ "implicated" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và pháp lý, đặc biệt trong các bài viết và bài thuyết trình trong kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các câu hỏi về trách nhiệm hoặc ảnh hưởng của một sự kiện cụ thể. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc đạo đức, nhất là khi đề cập đến các cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến một vụ việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

